I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.417
|
37.084
|
41.634
|
48.854
|
55.414
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58.299
|
65.292
|
62.205
|
65.937
|
78.582
|
- Khấu hao TSCĐ
|
49.368
|
54.090
|
53.705
|
57.906
|
61.756
|
- Các khoản dự phòng
|
352
|
1.394
|
512
|
985
|
3.024
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
447
|
39
|
-905
|
-395
|
3.015
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.052
|
5.429
|
6.567
|
7.442
|
6.687
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3.081
|
4.339
|
2.326
|
|
4.100
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
88.715
|
102.376
|
103.839
|
114.791
|
133.995
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.182
|
-13.429
|
922
|
-10.473
|
-37.897
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.716
|
-17.125
|
-46.127
|
-3.227
|
8.754
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.524
|
-15.265
|
3.503
|
4.186
|
-1.598
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.286
|
-349
|
-167
|
-5.467
|
-4.531
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.065
|
-5.420
|
-6.546
|
-7.458
|
-6.721
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.929
|
-3.243
|
-5.840
|
-5.446
|
-5.712
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
51
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.410
|
-2.816
|
-4.980
|
-11.494
|
-14.370
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
86.015
|
44.729
|
44.604
|
75.463
|
71.920
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68.096
|
-34.970
|
-31.168
|
-27.984
|
-22.401
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
297
|
1.650
|
35
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.700
|
-3.800
|
-2.500
|
-500
|
-3.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
383
|
290
|
445
|
330
|
739
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-71.414
|
-38.183
|
-31.573
|
-28.118
|
-25.162
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70.719
|
97.316
|
112.529
|
101.939
|
77.894
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-69.777
|
-88.237
|
-110.287
|
-124.082
|
-108.192
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.166
|
-14.255
|
-14.773
|
-15.292
|
-15.551
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.224
|
-5.177
|
-12.531
|
-37.435
|
-45.850
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.377
|
1.369
|
501
|
9.910
|
908
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.356
|
31.733
|
33.102
|
33.603
|
43.513
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.733
|
33.102
|
33.603
|
43.513
|
44.421
|