単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30,417 37,084 41,634 48,854 55,414
2. Điều chỉnh cho các khoản 58,299 65,292 62,205 65,937 78,582
- Khấu hao TSCĐ 49,368 54,090 53,705 57,906 61,756
- Các khoản dự phòng 352 1,394 512 985 3,024
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 447 39 -905 -395 3,015
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 5,052 5,429 6,567 7,442 6,687
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 3,081 4,339 2,326 4,100
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 88,715 102,376 103,839 114,791 133,995
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,182 -13,429 922 -10,473 -37,897
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,716 -17,125 -46,127 -3,227 8,754
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,524 -15,265 3,503 4,186 -1,598
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,286 -349 -167 -5,467 -4,531
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -5,065 -5,420 -6,546 -7,458 -6,721
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,929 -3,243 -5,840 -5,446 -5,712
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 51
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,410 -2,816 -4,980 -11,494 -14,370
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 86,015 44,729 44,604 75,463 71,920
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -68,096 -34,970 -31,168 -27,984 -22,401
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 297 1,650 35
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,700 -3,800 -2,500 -500 -3,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 383 290 445 330 739
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -71,414 -38,183 -31,573 -28,118 -25,162
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70,719 97,316 112,529 101,939 77,894
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69,777 -88,237 -110,287 -124,082 -108,192
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,166 -14,255 -14,773 -15,292 -15,551
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,224 -5,177 -12,531 -37,435 -45,850
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,377 1,369 501 9,910 908
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,356 31,733 33,102 33,603 43,513
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,733 33,102 33,603 43,513 44,421