単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103,019 116,675 119,197 145,489 177,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,733 33,102 33,603 43,513 44,421
1. Tiền 31,733 33,102 33,603 43,513 44,421
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,700 7,500 10,000 10,500 14,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,063 46,124 45,102 53,337 87,797
1. Phải thu khách hàng 22,249 32,771 27,895 35,776 74,535
2. Trả trước cho người bán 465 2,347 2,502 2,987 488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,842 13,565 17,776 18,676 19,901
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,493 -2,559 -3,071 -4,103 -7,127
IV. Tổng hàng tồn kho 33,431 29,825 30,492 35,261 24,950
1. Hàng tồn kho 33,431 29,825 30,492 35,261 24,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 92 124 0 2,878 6,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 2,923
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 92 124 0 2,878 3,304
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 927,979 931,309 952,557 926,446 887,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 404,913 443,912 426,802 426,882 413,859
1. Tài sản cố định hữu hình 404,309 443,307 426,198 426,278 413,255
- Nguyên giá 719,141 806,908 841,952 900,089 931,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,833 -363,601 -415,754 -473,811 -517,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 604 604 604 604 604
- Nguyên giá 1,280 1,280 1,550 1,550 1,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -676 -676 -946 -946 -946
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84 84 84 84 84
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,903 16,251 16,419 21,885 23,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,903 16,251 16,419 21,885 23,493
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,030,998 1,047,984 1,071,754 1,071,934 1,065,046
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 725,514 729,159 738,920 721,491 695,347
I. Nợ ngắn hạn 601,934 597,546 614,629 138,647 113,403
1. Vay và nợ ngắn 54,750 65,134 74,198 62,685 32,010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,206 11,827 15,606 16,689 13,849
4. Người mua trả tiền trước 2,152 697 2,140 2,825 57
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,612 6,305 5,322 6,243 7,639
6. Phải trả người lao động 25,928 27,438 31,858 36,039 44,786
7. Chi phí phải trả 8,906 7,761 6,825 4,471 8,842
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 487,296 478,353 477,011 9,302 5,762
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 47 0 0
II. Nợ dài hạn 123,580 131,613 124,292 582,844 581,944
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 23,716 27,282 24,552 490,124 484,379
4. Vay và nợ dài hạn 95,646 94,341 87,520 76,890 77,266
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 749
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 305,485 318,824 332,833 350,444 369,699
I. Vốn chủ sở hữu 305,485 318,824 332,833 350,444 369,699
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,181 259,181 259,181 259,181 259,181
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,593 27,606 37,217 48,148 61,082
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,711 32,037 36,435 43,115 49,435
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83 30 1,622 392 457
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,030,998 1,047,984 1,071,754 1,071,934 1,065,046