単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 125,984 142,510 159,625 176,711 141,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,227 48,672 68,834 44,464 36,719
1. Tiền 34,227 48,672 68,834 44,464 36,719
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000 11,000 14,000 14,000 14,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,364 49,214 50,180 93,149 55,047
1. Phải thu khách hàng 25,246 31,299 32,160 74,535 35,677
2. Trả trước cho người bán 690 1,499 733 488 5,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,531 22,612 23,483 24,459 21,284
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,103 -6,197 -6,197 -6,332 -7,096
IV. Tổng hàng tồn kho 34,601 33,756 26,502 24,950 27,937
1. Hàng tồn kho 34,601 33,756 26,502 24,950 27,937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,792 -132 110 148 8,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 2,923
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,792 12 110 148 5,086
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 928,429 921,547 908,551 890,515 886,403
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 440,041 435,579 430,134 413,474 409,445
1. Tài sản cố định hữu hình 439,437 434,975 429,530 412,869 408,841
- Nguyên giá 918,347 928,881 938,578 928,653 932,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -478,910 -493,906 -509,048 -515,783 -523,871
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 604 604 604 604 604
- Nguyên giá 1,550 1,550 1,550 1,550 1,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -946 -946 -946 -946 -946
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84 84 84 84 84
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,316 24,240 24,839 26,416 23,194
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,316 24,240 24,839 26,416 23,194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,054,412 1,064,057 1,068,176 1,067,226 1,028,115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 687,055 721,181 714,047 697,317 653,763
I. Nợ ngắn hạn 109,332 139,744 137,160 121,330 77,683
1. Vay và nợ ngắn 68,192 54,620 35,158 32,010 40,604
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,367 10,553 7,110 13,858 13,390
4. Người mua trả tiền trước 2,135 553 234 57 600
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,617 6,630 13,116 7,539 3,725
6. Phải trả người lao động 9,000 24,265 34,218 44,786 5,800
7. Chi phí phải trả 6,798 5,101 7,403 8,842 7,261
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,427 25,710 28,929 13,125 5,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 217 0 0 0
II. Nợ dài hạn 577,723 581,437 576,888 575,986 576,080
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 480,342 480,342 480,342 477,612 483,014
4. Vay và nợ dài hạn 81,380 82,684 76,560 77,266 72,867
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 217 749 749
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 367,358 342,877 354,128 369,909 374,351
I. Vốn chủ sở hữu 367,358 342,877 354,128 369,909 374,351
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,181 259,181 259,181 259,181 259,181
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 57,930 61,082 61,082 61,082 61,082
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,246 22,613 33,865 49,646 54,088
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 796 12,095 10,992 1,113 438
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,054,412 1,064,057 1,068,176 1,067,226 1,028,115