単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 159,625 176,711 141,712 152,094 184,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,834 44,464 36,719 69,066 86,152
1. Tiền 68,834 44,464 36,719 69,066 86,152
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000 14,000 14,000 14,000 14,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,180 93,149 55,047 42,342 48,525
1. Phải thu khách hàng 32,160 74,535 35,677 26,291 35,381
2. Trả trước cho người bán 733 488 5,181 2,814 2,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,483 24,459 21,284 20,925 18,646
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,197 -6,332 -7,096 -7,688 -7,688
IV. Tổng hàng tồn kho 26,502 24,950 27,937 26,636 36,100
1. Hàng tồn kho 26,502 24,950 27,937 26,636 36,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 110 148 8,009 50 214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 2,923 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 50 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 110 148 5,086 0 214
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 908,551 890,515 886,403 885,658 890,702
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 430,134 413,474 409,445 409,040 411,620
1. Tài sản cố định hữu hình 429,530 412,869 408,841 408,436 411,016
- Nguyên giá 938,578 928,653 932,711 947,376 964,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -509,048 -515,783 -523,871 -538,939 -553,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 604 604 604 604 604
- Nguyên giá 1,550 1,550 1,550 1,550 1,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -946 -946 -946 -946 -946
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84 84 84 84 84
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,839 26,416 23,194 23,244 25,542
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,839 26,416 23,194 23,244 25,542
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,068,176 1,067,226 1,028,115 1,037,752 1,075,693
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 714,047 697,317 653,763 680,499 706,101
I. Nợ ngắn hạn 137,160 121,330 77,683 105,409 135,518
1. Vay và nợ ngắn 35,158 32,010 40,604 24,227 24,139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,110 13,858 13,390 9,724 20,179
4. Người mua trả tiền trước 234 57 600 860 1,054
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,116 7,539 3,725 10,835 13,419
6. Phải trả người lao động 34,218 44,786 5,800 15,030 28,231
7. Chi phí phải trả 7,403 8,842 7,261 5,801 8,368
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,929 13,125 5,866 22,788 26,998
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 109 109
II. Nợ dài hạn 576,888 575,986 576,080 575,090 570,584
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 480,342 477,612 483,014 483,014 483,014
4. Vay và nợ dài hạn 76,560 77,266 72,867 72,426 68,293
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 217 749 749 371 371
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 354,128 369,909 374,351 357,253 369,592
I. Vốn chủ sở hữu 354,128 369,909 374,351 357,253 369,592
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,181 259,181 259,181 259,181 259,181
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 61,082 61,082 61,082 75,913 75,913
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,865 49,646 54,088 22,159 34,498
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,992 1,113 438 16,035 13,021
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,068,176 1,067,226 1,028,115 1,037,752 1,075,693