|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,112
|
143,058
|
94,781
|
124,453
|
116,963
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
164
|
0
|
|
112
|
|
|
Doanh thu thuần
|
114,948
|
143,058
|
94,781
|
124,341
|
116,963
|
|
Giá vốn hàng bán
|
78,552
|
98,460
|
70,395
|
83,663
|
80,213
|
|
Lợi nhuận gộp
|
36,396
|
44,598
|
24,386
|
40,678
|
36,751
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
181
|
205
|
316
|
198
|
189
|
|
Chi phí tài chính
|
1,667
|
1,307
|
1,442
|
1,387
|
1,221
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,667
|
1,307
|
1,442
|
1,387
|
1,221
|
|
Chi phí bán hàng
|
11,145
|
11,709
|
10,749
|
11,425
|
10,680
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,519
|
10,402
|
7,576
|
7,923
|
11,742
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,246
|
21,385
|
4,935
|
20,142
|
13,298
|
|
Thu nhập khác
|
519
|
642
|
354
|
469
|
529
|
|
Chi phí khác
|
160
|
4,794
|
32
|
246
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
359
|
-4,153
|
322
|
223
|
529
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,605
|
17,233
|
5,257
|
20,365
|
13,827
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,353
|
1,646
|
604
|
2,318
|
1,488
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,353
|
1,646
|
604
|
2,318
|
1,488
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,252
|
15,587
|
4,653
|
18,046
|
12,339
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,252
|
15,587
|
4,653
|
18,046
|
12,339
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|