単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,112 143,058 94,781 124,453 116,963
Các khoản giảm trừ doanh thu 164 0 112
Doanh thu thuần 114,948 143,058 94,781 124,341 116,963
Giá vốn hàng bán 78,552 98,460 70,395 83,663 80,213
Lợi nhuận gộp 36,396 44,598 24,386 40,678 36,751
Doanh thu hoạt động tài chính 181 205 316 198 189
Chi phí tài chính 1,667 1,307 1,442 1,387 1,221
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,667 1,307 1,442 1,387 1,221
Chi phí bán hàng 11,145 11,709 10,749 11,425 10,680
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,519 10,402 7,576 7,923 11,742
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,246 21,385 4,935 20,142 13,298
Thu nhập khác 519 642 354 469 529
Chi phí khác 160 4,794 32 246 0
Lợi nhuận khác 359 -4,153 322 223 529
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,605 17,233 5,257 20,365 13,827
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,353 1,646 604 2,318 1,488
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,353 1,646 604 2,318 1,488
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,252 15,587 4,653 18,046 12,339
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,252 15,587 4,653 18,046 12,339
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)