単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121,658 108,321 121,838 115,112 143,058
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 20 164 0
Doanh thu thuần 121,658 108,321 121,818 114,948 143,058
Giá vốn hàng bán 83,358 75,814 80,175 78,552 98,460
Lợi nhuận gộp 38,299 32,507 41,644 36,396 44,598
Doanh thu hoạt động tài chính 178 178 198 181 205
Chi phí tài chính 1,613 1,849 1,864 1,667 1,307
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,613 1,849 1,864 1,667 1,307
Chi phí bán hàng 6,950 12,179 10,712 11,145 11,709
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,291 10,671 13,529 11,519 10,402
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,622 7,986 15,737 12,246 21,385
Thu nhập khác 1,013 575 728 519 642
Chi phí khác 387 637 147 160 4,794
Lợi nhuận khác 626 -62 581 359 -4,153
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,248 7,924 16,318 12,605 17,233
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,650 792 1,857 1,353 1,646
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,650 792 1,857 1,353 1,646
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,598 7,131 14,461 11,252 15,587
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,598 7,131 14,461 11,252 15,587
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)