Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121,658
|
108,321
|
121,838
|
115,112
|
143,058
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
20
|
164
|
0
|
Doanh thu thuần
|
121,658
|
108,321
|
121,818
|
114,948
|
143,058
|
Giá vốn hàng bán
|
83,358
|
75,814
|
80,175
|
78,552
|
98,460
|
Lợi nhuận gộp
|
38,299
|
32,507
|
41,644
|
36,396
|
44,598
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
178
|
178
|
198
|
181
|
205
|
Chi phí tài chính
|
1,613
|
1,849
|
1,864
|
1,667
|
1,307
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,613
|
1,849
|
1,864
|
1,667
|
1,307
|
Chi phí bán hàng
|
6,950
|
12,179
|
10,712
|
11,145
|
11,709
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,291
|
10,671
|
13,529
|
11,519
|
10,402
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,622
|
7,986
|
15,737
|
12,246
|
21,385
|
Thu nhập khác
|
1,013
|
575
|
728
|
519
|
642
|
Chi phí khác
|
387
|
637
|
147
|
160
|
4,794
|
Lợi nhuận khác
|
626
|
-62
|
581
|
359
|
-4,153
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,248
|
7,924
|
16,318
|
12,605
|
17,233
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,650
|
792
|
1,857
|
1,353
|
1,646
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,650
|
792
|
1,857
|
1,353
|
1,646
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,598
|
7,131
|
14,461
|
11,252
|
15,587
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,598
|
7,131
|
14,461
|
11,252
|
15,587
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|