単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121,838 115,112 143,058 94,781 124,453
Các khoản giảm trừ doanh thu 20 164 0 112
Doanh thu thuần 121,818 114,948 143,058 94,781 124,341
Giá vốn hàng bán 80,175 78,552 98,460 70,395 83,663
Lợi nhuận gộp 41,644 36,396 44,598 24,386 40,678
Doanh thu hoạt động tài chính 198 181 205 316 198
Chi phí tài chính 1,864 1,667 1,307 1,442 1,387
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,864 1,667 1,307 1,442 1,387
Chi phí bán hàng 10,712 11,145 11,709 10,749 11,425
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,529 11,519 10,402 7,576 7,923
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,737 12,246 21,385 4,935 20,142
Thu nhập khác 728 519 642 354 469
Chi phí khác 147 160 4,794 32 246
Lợi nhuận khác 581 359 -4,153 322 223
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,318 12,605 17,233 5,257 20,365
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,857 1,353 1,646 604 2,318
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,857 1,353 1,646 604 2,318
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,461 11,252 15,587 4,653 18,046
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,461 11,252 15,587 4,653 18,046
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)