|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
33,505
|
32,648
|
37,651
|
34,035
|
28,428
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28,324
|
-35,005
|
-45,215
|
-48,399
|
-51,144
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26,333
|
-26,674
|
-41,028
|
-26,394
|
-26,355
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-473
|
-246
|
-385
|
-335
|
-201
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-3,212
|
-1,900
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
116,999
|
125,234
|
165,339
|
149,293
|
126,811
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47,210
|
-103,352
|
-114,272
|
-56,118
|
-51,105
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,164
|
-10,607
|
190
|
52,082
|
26,434
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-376
|
-1,000
|
-120
|
-549
|
-1,066
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
56
|
192
|
108
|
63
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-329
|
-944
|
72
|
-441
|
-1,004
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
3,725
|
|
1,084
|
449
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,673
|
-16,544
|
-7,964
|
-20,378
|
-8,792
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27,673
|
-12,819
|
-7,964
|
-19,294
|
-8,344
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,162
|
-24,370
|
-7,702
|
32,347
|
17,086
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,672
|
68,834
|
44,421
|
36,719
|
69,066
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68,834
|
44,464
|
36,719
|
69,066
|
86,152
|