Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14.570.299 14.572.801 14.603.178 14.783.410 14.370.816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206.529 330.677 421.983 395.563 416.086
1. Tiền 104.100 207.326 214.924 169.064 200.477
2. Các khoản tương đương tiền 102.429 123.351 207.058 226.499 215.609
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96.945 83.325 64.774 59.118 77.641
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96.945 83.325 64.774 59.118 77.641
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.979.254 9.887.593 9.830.165 9.958.864 9.277.870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.219.166 1.205.728 1.249.293 1.061.625 920.658
2. Trả trước cho người bán 755.950 765.394 774.481 992.337 1.044.155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 169.625 201.817 206.102 255.033 199.733
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.987.641 7.867.981 7.736.080 7.785.575 7.295.497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -153.128 -153.328 -135.791 -135.706 -182.175
IV. Tổng hàng tồn kho 4.119.377 4.104.526 4.114.834 4.195.066 4.424.723
1. Hàng tồn kho 4.119.377 4.104.526 4.114.834 4.195.066 4.424.723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 168.195 166.680 171.423 174.800 174.496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 143.761 146.453 155.568 160.694 152.176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19.077 14.907 10.112 10.517 15.507
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.357 5.319 5.743 3.589 6.813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 886.665 808.271 730.639 720.420 792.828
I. Các khoản phải thu dài hạn 204.177 133.682 92.609 86.574 79.136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 45.274 13.931 13.931 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 158.903 119.751 78.678 86.574 79.136
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 199.271 199.187 191.960 201.209 202.864
1. Tài sản cố định hữu hình 145.505 148.028 143.120 134.894 137.743
- Nguyên giá 226.042 233.160 232.086 226.576 232.931
- Giá trị hao mòn lũy kế -80.537 -85.132 -88.966 -91.682 -95.188
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53.765 51.159 48.840 66.315 65.122
- Nguyên giá 83.917 83.917 84.208 104.419 104.369
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.152 -32.758 -35.368 -38.103 -39.247
III. Bất động sản đầu tư 36.541 34.282 30.197 34.146 62.967
- Nguyên giá 39.569 39.569 33.272 39.037 68.935
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.028 -5.286 -3.075 -4.892 -5.967
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128.811 122.011 123.488 106.366 96.455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 96.455
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128.811 122.011 123.488 106.366 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93.982 101.328 87.204 81.845 142.437
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68.982 76.328 62.204 56.595 116.937
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 250 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 87.684 86.832 79.486 89.837 93.776
1. Chi phí trả trước dài hạn 71.046 68.530 60.444 72.023 73.880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 16.637 18.302 19.042 17.814 19.897
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 136.200 130.948 125.695 120.443 115.191
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15.456.964 15.381.072 15.333.818 15.503.830 15.163.644
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.354.110 7.224.557 7.109.715 7.227.697 6.842.766
I. Nợ ngắn hạn 6.754.354 6.707.717 6.722.519 6.851.737 6.332.740
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.606.355 1.651.636 1.745.207 1.704.245 1.763.435
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 282.691 287.188 329.463 300.248 195.309
4. Người mua trả tiền trước 363.629 365.183 447.253 544.127 607.267
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 233.124 196.279 191.217 209.588 172.150
6. Phải trả người lao động 88.191 87.900 95.291 68.981 87.024
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 350.036 335.772 333.042 396.683 392.548
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105.179 104.708 89.591 111.467 75.520
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.567.262 3.523.674 3.335.208 3.360.822 2.888.524
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 157.886 155.376 156.247 155.576 150.962
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 599.756 516.840 387.196 375.960 510.026
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 160 210 210 210 210
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 547.675 464.709 333.021 321.786 448.961
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 51.921 51.921 53.964 53.964 60.855
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.102.854 8.156.515 8.224.102 8.276.133 8.320.878
I. Vốn chủ sở hữu 8.102.854 8.156.515 8.224.102 8.276.133 8.320.878
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.741.031 5.791.031 5.791.031 5.791.031 5.791.031
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.504 4.504 4.504 4.504 4.504
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24.503 24.503 24.503 24.503 24.503
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.194 6.194 6.194 6.194 6.194
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89.888 71.189 110.755 145.727 185.985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 258.098 39.978 41.504 41.528 45.369
- LNST chưa phân phối kỳ này -168.210 31.211 69.251 104.199 140.616
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.236.734 2.259.094 2.287.115 2.304.174 2.308.660
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15.456.964 15.381.072 15.333.818 15.503.830 15.163.644