1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.256.083
|
4.370.954
|
4.147.481
|
1.978.398
|
2.547.468
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.870
|
42.148
|
51.192
|
0
|
171.859
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.249.212
|
4.328.806
|
4.096.290
|
1.978.398
|
2.375.609
|
4. Giá vốn hàng bán
|
912.937
|
1.667.463
|
1.766.915
|
1.287.102
|
1.218.517
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.336.275
|
2.661.344
|
2.329.375
|
691.296
|
1.157.092
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34.325
|
49.522
|
48.306
|
47.666
|
31.380
|
7. Chi phí tài chính
|
46.412
|
79.374
|
141.569
|
134.240
|
93.515
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.138
|
76.971
|
127.689
|
126.398
|
88.764
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
-107.143
|
-38.560
|
9. Chi phí bán hàng
|
485.329
|
689.419
|
955.382
|
325.562
|
439.467
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
436.563
|
706.173
|
644.676
|
259.360
|
269.086
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.402.297
|
1.235.900
|
636.053
|
-87.343
|
347.844
|
12. Thu nhập khác
|
95.445
|
34.819
|
53.022
|
37.942
|
26.214
|
13. Chi phí khác
|
53.578
|
70.661
|
27.621
|
30.226
|
34.631
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
41.867
|
-35.843
|
25.401
|
7.716
|
-8.417
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.444.164
|
1.200.057
|
661.455
|
-79.627
|
339.427
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
313.629
|
259.902
|
186.584
|
34.425
|
79.020
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.003
|
66.693
|
-60.035
|
46.299
|
7.863
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
308.626
|
326.595
|
126.549
|
80.725
|
86.883
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.135.538
|
873.462
|
534.905
|
-160.352
|
252.544
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
262.288
|
334.667
|
216.031
|
7.858
|
111.928
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
873.251
|
538.796
|
318.874
|
-168.210
|
140.616
|