単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 702,464 581,706 729,110 512,464 1,229,359
Các khoản giảm trừ doanh thu 171,859
Doanh thu thuần 702,464 581,706 557,251 512,464 1,229,359
Giá vốn hàng bán 411,161 313,994 187,620 282,876 643,929
Lợi nhuận gộp 291,303 267,712 369,631 229,588 585,429
Doanh thu hoạt động tài chính 5,214 7,046 15,651 4,386 6,971
Chi phí tài chính 25,863 21,570 17,518 21,832 22,214
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,874 19,914 16,081 21,832 21,412
Chi phí bán hàng 122,003 108,116 131,948 96,164 183,604
Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,439 58,948 114,551 57,971 47,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,479 80,516 104,602 57,927 339,253
Thu nhập khác 15,554 2,608 6,311 1,493 46,865
Chi phí khác 11,385 9,130 11,625 2,669 4,526
Lợi nhuận khác 4,169 -6,522 -5,314 -1,176 42,339
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -15,733 -5,609 -16,663 -80 131
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 94,647 73,994 99,288 56,751 381,592
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,731 20,140 24,745 16,409 64,904
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,541 991 4,808 -2,915 -2,685
Chi phí thuế TNDN 18,272 21,131 29,553 13,494 62,218
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 76,375 52,863 69,735 43,257 319,374
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 38,335 17,915 33,317 3,200 101,539
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,040 34,948 36,418 40,057 217,835
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)