Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
534,187
|
702,464
|
581,706
|
729,110
|
512,464
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
171,859
|
|
Doanh thu thuần
|
534,187
|
702,464
|
581,706
|
557,251
|
512,464
|
Giá vốn hàng bán
|
305,743
|
411,161
|
313,994
|
187,620
|
282,876
|
Lợi nhuận gộp
|
228,445
|
291,303
|
267,712
|
369,631
|
229,588
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,469
|
5,214
|
7,046
|
15,651
|
4,386
|
Chi phí tài chính
|
28,564
|
25,863
|
21,570
|
17,518
|
21,832
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,895
|
24,874
|
19,914
|
16,081
|
21,832
|
Chi phí bán hàng
|
77,401
|
122,003
|
108,116
|
131,948
|
96,164
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,148
|
42,439
|
58,948
|
114,551
|
57,971
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,247
|
90,479
|
80,516
|
104,602
|
57,927
|
Thu nhập khác
|
1,742
|
15,554
|
2,608
|
6,311
|
1,493
|
Chi phí khác
|
2,492
|
11,385
|
9,130
|
11,625
|
2,669
|
Lợi nhuận khác
|
-750
|
4,169
|
-6,522
|
-5,314
|
-1,176
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-554
|
-15,733
|
-5,609
|
-16,663
|
-80
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
71,498
|
94,647
|
73,994
|
99,288
|
56,751
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,403
|
16,731
|
20,140
|
24,745
|
16,409
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
524
|
1,541
|
991
|
4,808
|
-2,915
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,927
|
18,272
|
21,131
|
29,553
|
13,494
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
53,571
|
76,375
|
52,863
|
69,735
|
43,257
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
22,360
|
38,335
|
17,915
|
33,317
|
3,200
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,211
|
38,040
|
34,948
|
36,418
|
40,057
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|