単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,603,178 14,783,410 14,370,816 14,625,359 14,897,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 421,983 395,563 416,086 296,193 396,664
1. Tiền 214,924 169,064 200,477 109,325 172,815
2. Các khoản tương đương tiền 207,058 226,499 215,609 186,868 223,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,774 59,118 77,641 84,550 102,584
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,830,165 9,958,864 9,277,870 9,642,998 9,695,349
1. Phải thu khách hàng 1,249,293 1,061,625 920,658 1,197,017 1,163,467
2. Trả trước cho người bán 774,481 992,337 1,044,155 1,058,034 933,053
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,736,080 7,785,575 7,295,497 7,387,995 7,636,637
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -135,791 -135,706 -182,175 -203,081 -177,010
IV. Tổng hàng tồn kho 4,114,834 4,195,066 4,424,723 4,442,253 4,534,155
1. Hàng tồn kho 4,114,834 4,195,066 4,424,723 4,442,253 4,534,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 171,423 174,800 174,496 159,366 168,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 155,568 160,694 152,176 140,423 136,562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,112 10,517 15,507 11,053 25,155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,743 3,589 6,813 7,891 6,967
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 730,639 720,420 792,828 794,325 756,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 92,609 86,574 79,136 78,882 7,226
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 78,678 86,574 79,136 78,882 7,226
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 191,960 201,209 202,864 198,416 204,903
1. Tài sản cố định hữu hình 143,120 134,894 137,743 134,435 142,064
- Nguyên giá 232,086 226,576 232,931 232,976 241,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,966 -91,682 -95,188 -98,541 -99,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 48,840 66,315 65,122 63,981 62,839
- Nguyên giá 84,208 104,419 104,369 104,369 104,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,368 -38,103 -39,247 -40,388 -41,530
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,197 34,146 62,967 62,410 66,444
- Nguyên giá 33,272 39,037 68,935 68,935 73,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,075 -4,892 -5,967 -6,525 -7,098
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87,204 81,845 142,437 142,357 169,488
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62,204 56,595 116,937 116,857 143,988
3. Đầu tư dài hạn khác 0 250 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 79,486 89,837 93,776 103,871 105,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,444 72,023 73,880 81,636 82,593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 19,042 17,814 19,897 22,235 22,823
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 125,695 120,443 115,191 109,939 104,687
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,333,818 15,503,830 15,163,644 15,419,685 15,653,701
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,109,715 7,227,697 6,842,766 7,059,434 6,979,173
I. Nợ ngắn hạn 6,722,519 6,851,737 6,332,740 6,656,816 6,144,701
1. Vay và nợ ngắn 1,745,207 1,704,245 1,763,435 1,628,518 1,539,609
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 329,463 300,248 195,309 329,961 311,967
4. Người mua trả tiền trước 447,253 544,127 607,267 928,488 525,717
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 191,217 209,588 172,150 149,005 273,583
6. Phải trả người lao động 95,291 68,981 87,024 71,802 107,107
7. Chi phí phải trả 333,042 396,683 392,548 414,610 401,783
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,335,208 3,360,822 2,888,524 2,910,979 2,753,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 387,196 375,960 510,026 402,618 834,472
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 210 210 210 210 210
4. Vay và nợ dài hạn 333,021 321,786 448,961 341,553 775,504
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 53,964 53,964 60,855 60,855 58,758
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,224,102 8,276,133 8,320,878 8,360,251 8,674,528
I. Vốn chủ sở hữu 8,224,102 8,276,133 8,320,878 8,360,251 8,674,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,791,031 5,791,031 5,791,031 5,791,031 5,791,031
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,504 4,504 4,504 4,504 4,504
3. Vốn khác của chủ sở hữu 24,503 24,503 24,503 24,503 24,503
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,194 6,194 6,194 6,194 6,194
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,755 145,727 185,985 226,097 441,359
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 156,247 155,576 150,962 147,059 148,860
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,287,115 2,304,174 2,308,660 2,307,922 2,406,937
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,333,818 15,503,830 15,163,644 15,419,685 15,653,701