TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14,570,299
|
14,572,801
|
14,603,178
|
14,783,410
|
14,370,816
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
206,529
|
330,677
|
421,983
|
395,563
|
416,086
|
1. Tiền
|
104,100
|
207,326
|
214,924
|
169,064
|
200,477
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
102,429
|
123,351
|
207,058
|
226,499
|
215,609
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
96,945
|
83,325
|
64,774
|
59,118
|
77,641
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,979,254
|
9,887,593
|
9,830,165
|
9,958,864
|
9,277,870
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,219,166
|
1,205,728
|
1,249,293
|
1,061,625
|
920,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
755,950
|
765,394
|
774,481
|
992,337
|
1,044,155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,987,641
|
7,867,981
|
7,736,080
|
7,785,575
|
7,295,497
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-153,128
|
-153,328
|
-135,791
|
-135,706
|
-182,175
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,119,377
|
4,104,526
|
4,114,834
|
4,195,066
|
4,424,723
|
1. Hàng tồn kho
|
4,119,377
|
4,104,526
|
4,114,834
|
4,195,066
|
4,424,723
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
168,195
|
166,680
|
171,423
|
174,800
|
174,496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
143,761
|
146,453
|
155,568
|
160,694
|
152,176
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,077
|
14,907
|
10,112
|
10,517
|
15,507
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,357
|
5,319
|
5,743
|
3,589
|
6,813
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
886,665
|
808,271
|
730,639
|
720,420
|
792,828
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
204,177
|
133,682
|
92,609
|
86,574
|
79,136
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
158,903
|
119,751
|
78,678
|
86,574
|
79,136
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
199,271
|
199,187
|
191,960
|
201,209
|
202,864
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145,505
|
148,028
|
143,120
|
134,894
|
137,743
|
- Nguyên giá
|
226,042
|
233,160
|
232,086
|
226,576
|
232,931
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,537
|
-85,132
|
-88,966
|
-91,682
|
-95,188
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53,765
|
51,159
|
48,840
|
66,315
|
65,122
|
- Nguyên giá
|
83,917
|
83,917
|
84,208
|
104,419
|
104,369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,152
|
-32,758
|
-35,368
|
-38,103
|
-39,247
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36,541
|
34,282
|
30,197
|
34,146
|
62,967
|
- Nguyên giá
|
39,569
|
39,569
|
33,272
|
39,037
|
68,935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,028
|
-5,286
|
-3,075
|
-4,892
|
-5,967
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
93,982
|
101,328
|
87,204
|
81,845
|
142,437
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
68,982
|
76,328
|
62,204
|
56,595
|
116,937
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
250
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
87,684
|
86,832
|
79,486
|
89,837
|
93,776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
71,046
|
68,530
|
60,444
|
72,023
|
73,880
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
16,637
|
18,302
|
19,042
|
17,814
|
19,897
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
136,200
|
130,948
|
125,695
|
120,443
|
115,191
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,456,964
|
15,381,072
|
15,333,818
|
15,503,830
|
15,163,644
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,354,110
|
7,224,557
|
7,109,715
|
7,227,697
|
6,842,766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,754,354
|
6,707,717
|
6,722,519
|
6,851,737
|
6,332,740
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,606,355
|
1,651,636
|
1,745,207
|
1,704,245
|
1,763,435
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
282,691
|
287,188
|
329,463
|
300,248
|
195,309
|
4. Người mua trả tiền trước
|
363,629
|
365,183
|
447,253
|
544,127
|
607,267
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
233,124
|
196,279
|
191,217
|
209,588
|
172,150
|
6. Phải trả người lao động
|
88,191
|
87,900
|
95,291
|
68,981
|
87,024
|
7. Chi phí phải trả
|
350,036
|
335,772
|
333,042
|
396,683
|
392,548
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,567,262
|
3,523,674
|
3,335,208
|
3,360,822
|
2,888,524
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
599,756
|
516,840
|
387,196
|
375,960
|
510,026
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
160
|
210
|
210
|
210
|
210
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
547,675
|
464,709
|
333,021
|
321,786
|
448,961
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
51,921
|
51,921
|
53,964
|
53,964
|
60,855
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,102,854
|
8,156,515
|
8,224,102
|
8,276,133
|
8,320,878
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,102,854
|
8,156,515
|
8,224,102
|
8,276,133
|
8,320,878
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,741,031
|
5,791,031
|
5,791,031
|
5,791,031
|
5,791,031
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,504
|
4,504
|
4,504
|
4,504
|
4,504
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
24,503
|
24,503
|
24,503
|
24,503
|
24,503
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,194
|
6,194
|
6,194
|
6,194
|
6,194
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89,888
|
71,189
|
110,755
|
145,727
|
185,985
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
157,886
|
155,376
|
156,247
|
155,576
|
150,962
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,236,734
|
2,259,094
|
2,287,115
|
2,304,174
|
2,308,660
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,456,964
|
15,381,072
|
15,333,818
|
15,503,830
|
15,163,644
|