単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 71,498 94,647 73,994 99,288 56,751
2. Điều chỉnh cho các khoản 40,304 27,575 30,854 76,891 27,830
- Khấu hao TSCĐ 14,712 10,130 12,462 11,335 10,304
- Các khoản dự phòng 200 -17,536 -85 45,899
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,915 10,519 -1,437 3,576 -4,306
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 28,307 24,461 19,914 16,081 21,832
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 111,801 122,222 104,848 176,178 84,581
- Tăng, giảm các khoản phải thu 148,585 124,193 -84,602 467,590 -434,694
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,851 -10,308 -80,232 -229,660 -51,481
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -40,739 -69,459 213,694 -515,754 551,840
- Tăng giảm chi phí trả trước -176 -1,266 -16,705 -5,720 62
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -46,182 -24,584 -24,764 -2,523 -13,044
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -45,505 -23,371 -58,868 22,340 -20,566
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,510 71 -671 -4,614 -3,903
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 140,126 117,498 52,701 -92,162 112,795
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,138 -4,389 -3,405 -28,584 -2,040
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 6,843 1,447
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,316 -10,335 -35,799 0 -10,240
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19,086 24,600 6,455 36,778 30
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7,900 -6,423 -1,342 -105,528
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 975
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20,388 5,214 7,046 15,568 21,305
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 22,120 15,511 -27,046 -79,344 9,055
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 525 260 5,665 1,518
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 399,171 410,530 499,392 552,262 282,285
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -437,269 -449,058 -551,727 -365,898 -524,610
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3,701 0 -937
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38,098 -41,704 -52,075 192,029 -241,743
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 124,148 91,305 -26,420 20,524 -119,894
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 206,529 330,677 421,983 395,563 416,086
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 330,677 421,983 395,563 416,086 296,193