単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -79,057 71,498 94,647 73,994 99,288
2. Điều chỉnh cho các khoản 125,479 40,304 27,575 30,854 76,891
- Khấu hao TSCĐ 12,815 14,712 10,130 12,462 11,335
- Các khoản dự phòng 16,755 200 -17,536 -85 45,899
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 69,371 -2,915 10,519 -1,437 3,576
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 26,537 28,307 24,461 19,914 16,081
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 46,422 111,801 122,222 104,848 176,178
- Tăng, giảm các khoản phải thu 571,140 148,585 124,193 -84,602 467,590
- Tăng, giảm hàng tồn kho -50,123 14,851 -10,308 -80,232 -229,660
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -569,433 -40,739 -69,459 213,694 -515,754
- Tăng giảm chi phí trả trước -10,425 -176 -1,266 -16,705 -5,720
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -26,537 -46,182 -24,584 -24,764 -2,523
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23,571 -45,505 -23,371 -58,868 22,340
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -907 -2,510 71 -671 -4,614
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -63,435 140,126 117,498 52,701 -92,162
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,616 -3,138 -4,389 -3,405 -28,584
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -650 0 6,843 1,447
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -31,562 -6,316 -10,335 -35,799 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 37,189 19,086 24,600 6,455 36,778
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7,121 -7,900 -6,423 -1,342 -105,528
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70 0 975
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,423 20,388 5,214 7,046 15,568
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,733 22,120 15,511 -27,046 -79,344
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 13,360 0 525 260 5,665
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 597,855 399,171 410,530 499,392 552,262
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -545,784 -437,269 -449,058 -551,727 -365,898
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -47,787 0 -3,701 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 17,644 -38,098 -41,704 -52,075 192,029
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43,059 124,148 91,305 -26,420 20,524
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 249,588 206,529 330,677 421,983 395,563
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 206,529 330,677 421,983 395,563 416,086