I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-79,057
|
71,498
|
94,647
|
73,994
|
99,288
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
125,479
|
40,304
|
27,575
|
30,854
|
76,891
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,815
|
14,712
|
10,130
|
12,462
|
11,335
|
- Các khoản dự phòng
|
16,755
|
200
|
-17,536
|
-85
|
45,899
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
69,371
|
-2,915
|
10,519
|
-1,437
|
3,576
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26,537
|
28,307
|
24,461
|
19,914
|
16,081
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,422
|
111,801
|
122,222
|
104,848
|
176,178
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
571,140
|
148,585
|
124,193
|
-84,602
|
467,590
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-50,123
|
14,851
|
-10,308
|
-80,232
|
-229,660
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-569,433
|
-40,739
|
-69,459
|
213,694
|
-515,754
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,425
|
-176
|
-1,266
|
-16,705
|
-5,720
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,537
|
-46,182
|
-24,584
|
-24,764
|
-2,523
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,571
|
-45,505
|
-23,371
|
-58,868
|
22,340
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-907
|
-2,510
|
71
|
-671
|
-4,614
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-63,435
|
140,126
|
117,498
|
52,701
|
-92,162
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,616
|
-3,138
|
-4,389
|
-3,405
|
-28,584
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-650
|
0
|
6,843
|
|
1,447
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31,562
|
-6,316
|
-10,335
|
-35,799
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37,189
|
19,086
|
24,600
|
6,455
|
36,778
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,121
|
-7,900
|
-6,423
|
-1,342
|
-105,528
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
70
|
0
|
|
|
975
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,423
|
20,388
|
5,214
|
7,046
|
15,568
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,733
|
22,120
|
15,511
|
-27,046
|
-79,344
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13,360
|
0
|
525
|
260
|
5,665
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
597,855
|
399,171
|
410,530
|
499,392
|
552,262
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-545,784
|
-437,269
|
-449,058
|
-551,727
|
-365,898
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-47,787
|
0
|
-3,701
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17,644
|
-38,098
|
-41,704
|
-52,075
|
192,029
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43,059
|
124,148
|
91,305
|
-26,420
|
20,524
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
249,588
|
206,529
|
330,677
|
421,983
|
395,563
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
206,529
|
330,677
|
421,983
|
395,563
|
416,086
|