I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
94,647
|
73,994
|
99,288
|
56,751
|
381,592
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,575
|
30,854
|
76,891
|
27,830
|
-1,101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,130
|
12,462
|
11,335
|
10,304
|
10,659
|
- Các khoản dự phòng
|
-17,536
|
-85
|
45,899
|
|
-26,071
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
10,519
|
-1,437
|
3,576
|
-4,306
|
-7,102
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24,461
|
19,914
|
16,081
|
21,832
|
21,412
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
122,222
|
104,848
|
176,178
|
84,581
|
380,491
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
124,193
|
-84,602
|
467,590
|
-434,694
|
-32,222
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,308
|
-80,232
|
-229,660
|
-51,481
|
-91,903
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-69,459
|
213,694
|
-515,754
|
551,840
|
-478,111
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,266
|
-16,705
|
-5,720
|
62
|
2,904
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24,584
|
-24,764
|
-2,523
|
-13,044
|
-14,880
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,371
|
-58,868
|
22,340
|
-20,566
|
-17,743
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
71
|
-671
|
-4,614
|
-3,903
|
904
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
117,498
|
52,701
|
-92,162
|
112,795
|
-250,560
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,389
|
-3,405
|
-28,584
|
-2,040
|
-16,592
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,843
|
|
1,447
|
|
1,013
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,335
|
-35,799
|
0
|
-10,240
|
-58,736
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,600
|
6,455
|
36,778
|
30
|
104,533
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,423
|
-1,342
|
-105,528
|
|
-47,273
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
975
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,214
|
7,046
|
15,568
|
21,305
|
6,971
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15,511
|
-27,046
|
-79,344
|
9,055
|
-10,084
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
525
|
260
|
5,665
|
1,518
|
16,072
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
410,530
|
499,392
|
552,262
|
282,285
|
1,627,538
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-449,058
|
-551,727
|
-365,898
|
-524,610
|
-1,282,495
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,701
|
|
0
|
-937
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41,704
|
-52,075
|
192,029
|
-241,743
|
361,115
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
91,305
|
-26,420
|
20,524
|
-119,894
|
100,471
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
330,677
|
421,983
|
395,563
|
416,086
|
296,193
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
421,983
|
395,563
|
416,086
|
296,193
|
396,664
|