I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
156.887
|
80.996
|
75.186
|
14.868
|
61.608
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-104.353
|
-53.788
|
-50.999
|
2.381
|
-43.205
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.237
|
-9.892
|
-9.468
|
282
|
-9.384
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.150
|
-1.588
|
-1.166
|
-6.324
|
-2.016
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.418
|
9.895
|
1.011
|
1.052
|
285
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
6.554
|
-18.061
|
-8.115
|
0
|
-8.673
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.118
|
7.562
|
6.450
|
4.230
|
-1.385
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.296
|
-14.169
|
-7.036
|
-681
|
-8.130
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14.000
|
-5.000
|
-2.000
|
0
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.500
|
8.627
|
9.688
|
1.000
|
14.005
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-910
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
583
|
11.504
|
8.849
|
7.792
|
12.705
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.213
|
962
|
8.591
|
8.111
|
16.580
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-1.057
|
-2.328
|
-1.337
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
1.000
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.707
|
-7.766
|
-10.240
|
-9.121
|
-9.760
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.707
|
-6.766
|
-11.297
|
-11.449
|
-11.096
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.198
|
1.758
|
3.744
|
892
|
4.098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.585
|
7.320
|
7.964
|
15.074
|
14.966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44.783
|
9.078
|
11.727
|
14.966
|
19.072
|