Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,679
|
109,398
|
99,559
|
79,824
|
72,619
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
229
|
209
|
369
|
134
|
0
|
Doanh thu thuần
|
100,450
|
109,189
|
99,190
|
79,689
|
72,619
|
Giá vốn hàng bán
|
82,225
|
84,922
|
66,978
|
51,295
|
43,921
|
Lợi nhuận gộp
|
18,225
|
24,267
|
32,212
|
28,394
|
28,698
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,599
|
13,555
|
12,011
|
9,339
|
10,300
|
Chi phí tài chính
|
589
|
2,540
|
4,134
|
1,343
|
876
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
163
|
3,077
|
2,758
|
1,217
|
898
|
Chi phí bán hàng
|
13,196
|
13,686
|
15,212
|
13,037
|
13,523
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,520
|
8,906
|
6,506
|
6,608
|
6,124
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,519
|
12,583
|
18,624
|
16,688
|
20,167
|
Thu nhập khác
|
508
|
48
|
212
|
7
|
5
|
Chi phí khác
|
573
|
47
|
53
|
19
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-65
|
1
|
159
|
-13
|
5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-107
|
254
|
-56
|
1,691
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,455
|
12,583
|
18,784
|
16,676
|
20,171
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,269
|
1,246
|
2,147
|
2,164
|
1,397
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
61
|
2
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,269
|
1,307
|
2,149
|
2,163
|
1,396
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,185
|
11,277
|
16,634
|
14,512
|
18,775
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-187
|
2,348
|
1,409
|
3,292
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,185
|
11,463
|
14,287
|
13,104
|
15,483
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|