単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,679 109,398 99,559 79,824 72,619
Các khoản giảm trừ doanh thu 229 209 369 134 0
Doanh thu thuần 100,450 109,189 99,190 79,689 72,619
Giá vốn hàng bán 82,225 84,922 66,978 51,295 43,921
Lợi nhuận gộp 18,225 24,267 32,212 28,394 28,698
Doanh thu hoạt động tài chính 12,599 13,555 12,011 9,339 10,300
Chi phí tài chính 589 2,540 4,134 1,343 876
Trong đó: Chi phí lãi vay 163 3,077 2,758 1,217 898
Chi phí bán hàng 13,196 13,686 15,212 13,037 13,523
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,520 8,906 6,506 6,608 6,124
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,519 12,583 18,624 16,688 20,167
Thu nhập khác 508 48 212 7 5
Chi phí khác 573 47 53 19 0
Lợi nhuận khác -65 1 159 -13 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -107 254 -56 1,691
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,455 12,583 18,784 16,676 20,171
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,269 1,246 2,147 2,164 1,397
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 61 2 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,269 1,307 2,149 2,163 1,396
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,185 11,277 16,634 14,512 18,775
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -187 2,348 1,409 3,292
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,185 11,463 14,287 13,104 15,483
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)