単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,118 5,042 8,624 28,731 21,293
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 114 66 20
Doanh thu thuần 31,118 5,042 8,509 28,665 21,273
Giá vốn hàng bán 19,707 2,166 4,763 17,455 11,512
Lợi nhuận gộp 11,411 2,876 3,747 11,209 9,761
Doanh thu hoạt động tài chính 1,448 6,154 1,897 2,059 6,230
Chi phí tài chính 218 -24 151 451 142
Trong đó: Chi phí lãi vay 275 213 109 219 113
Chi phí bán hàng 4,530 2,115 1,495 5,650 5,918
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,783 347 972 3,441 3,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,327 6,592 3,025 3,814 6,378
Thu nhập khác 5 191 14
Chi phí khác 0 0 0 1
Lợi nhuận khác 0 5 0 191 13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 87
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,327 6,596 3,025 4,004 6,391
Chi phí thuế TNDN hiện hành 872 1 539 490 1,140
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 872 1 539 489 1,140
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,456 6,595 2,485 3,515 5,252
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,456 6,595 2,485 3,515 5,252
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)