Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,371
|
5,959
|
30,501
|
31,118
|
5,042
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,371
|
5,959
|
30,501
|
31,118
|
5,042
|
Giá vốn hàng bán
|
1,929
|
2,985
|
19,063
|
19,707
|
2,166
|
Lợi nhuận gộp
|
2,442
|
2,974
|
11,438
|
11,411
|
2,876
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,307
|
1,510
|
1,187
|
1,448
|
6,154
|
Chi phí tài chính
|
335
|
209
|
472
|
218
|
-24
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
255
|
164
|
246
|
275
|
213
|
Chi phí bán hàng
|
2,350
|
1,832
|
5,046
|
4,530
|
2,115
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-431
|
752
|
2,242
|
2,783
|
347
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,495
|
1,691
|
5,294
|
5,327
|
6,592
|
Thu nhập khác
|
5
|
0
|
0
|
|
5
|
Chi phí khác
|
19
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-15
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
430
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,481
|
1,691
|
5,294
|
5,327
|
6,596
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
721
|
55
|
469
|
872
|
1
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
721
|
55
|
469
|
872
|
1
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,759
|
1,636
|
4,826
|
4,456
|
6,595
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,759
|
1,636
|
4,826
|
4,456
|
6,595
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|