単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,371 5,959 30,501 31,118 5,042
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 4,371 5,959 30,501 31,118 5,042
Giá vốn hàng bán 1,929 2,985 19,063 19,707 2,166
Lợi nhuận gộp 2,442 2,974 11,438 11,411 2,876
Doanh thu hoạt động tài chính 5,307 1,510 1,187 1,448 6,154
Chi phí tài chính 335 209 472 218 -24
Trong đó: Chi phí lãi vay 255 164 246 275 213
Chi phí bán hàng 2,350 1,832 5,046 4,530 2,115
Chi phí quản lý doanh nghiệp -431 752 2,242 2,783 347
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,495 1,691 5,294 5,327 6,592
Thu nhập khác 5 0 0 5
Chi phí khác 19 0 0 0
Lợi nhuận khác -15 0 0 0 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 430 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,481 1,691 5,294 5,327 6,596
Chi phí thuế TNDN hiện hành 721 55 469 872 1
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 721 55 469 872 1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,759 1,636 4,826 4,456 6,595
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,759 1,636 4,826 4,456 6,595
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)