単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,959 30,501 31,118 5,042 8,624
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 114
Doanh thu thuần 5,959 30,501 31,118 5,042 8,509
Giá vốn hàng bán 2,985 19,063 19,707 2,166 4,763
Lợi nhuận gộp 2,974 11,438 11,411 2,876 3,747
Doanh thu hoạt động tài chính 1,510 1,187 1,448 6,154 1,897
Chi phí tài chính 209 472 218 -24 151
Trong đó: Chi phí lãi vay 164 246 275 213 109
Chi phí bán hàng 1,832 5,046 4,530 2,115 1,495
Chi phí quản lý doanh nghiệp 752 2,242 2,783 347 972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,691 5,294 5,327 6,592 3,025
Thu nhập khác 0 0 5
Chi phí khác 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 5 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 430 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,691 5,294 5,327 6,596 3,025
Chi phí thuế TNDN hiện hành 55 469 872 1 539
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 55 469 872 1 539
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,636 4,826 4,456 6,595 2,485
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,636 4,826 4,456 6,595 2,485
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)