単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106,412 104,343 115,729 110,134 112,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,329 1,640 12,776 18,785 8,724
1. Tiền 9,329 1,640 7,776 2,785 8,724
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 0 5,000 16,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,392 10,137 8,137 15,103 26,683
1. Đầu tư ngắn hạn 8,410 8,410 8,410 15,171 26,751
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -18 -274 -274 -67 -67
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,720 70,474 80,332 61,086 53,130
1. Phải thu khách hàng 21,250 34,293 40,060 17,595 17,485
2. Trả trước cho người bán 1,204 217 217 217 231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,616 10,749 14,841 19,853 13,343
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,796 -8,205 -8,205 -8,049 -8,049
IV. Tổng hàng tồn kho 18,044 20,600 13,216 14,055 22,612
1. Hàng tồn kho 19,381 23,143 15,759 16,021 24,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,338 -2,543 -2,543 -1,966 -1,966
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,927 1,492 1,268 1,106 1,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 276 133 99 127 266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,650 1,357 1,168 978 799
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77,279 80,542 74,885 70,784 75,955
I. Các khoản phải thu dài hạn 63 63 63 63 63
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 63 63 63 63 63
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37,106 36,519 36,172 35,583 34,752
1. Tài sản cố định hữu hình 37,106 36,519 36,172 35,583 34,752
- Nguyên giá 49,987 50,232 50,232 50,232 49,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,881 -13,713 -14,060 -14,650 -15,235
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 63 63 63 63 63
- Giá trị hao mòn lũy kế -63 -63 -63 -63 -63
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,511 34,810 30,940 25,130 33,615
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,761 32,060 28,190 22,380 30,865
3. Đầu tư dài hạn khác 2,750 2,750 2,750 2,750 2,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,600 9,150 7,710 10,008 7,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,600 9,150 7,710 10,008 7,525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,691 184,885 190,614 180,918 188,169
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31,061 32,259 37,259 24,587 33,594
I. Nợ ngắn hạn 24,215 26,593 31,593 21,302 29,092
1. Vay và nợ ngắn 3,271 3,358 1,846 1,759 1,746
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,989 6,817 6,516 7,119 10,761
4. Người mua trả tiền trước 1,677 1,643 1,229 1,229 3,057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44 445 1,290 337 834
6. Phải trả người lao động 6 3,902 7,167 3,006 6
7. Chi phí phải trả 1,537 5,529 4,497 938 3,077
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,472 4,529 8,686 6,646 9,354
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,846 5,666 5,666 3,285 4,502
1. Phải trả dài hạn người bán 16 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 46 46 46 46 46
4. Vay và nợ dài hạn 6,783 5,620 5,620 3,239 4,456
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 152,630 152,626 153,355 156,330 154,575
I. Vốn chủ sở hữu 152,630 152,626 153,355 156,330 154,575
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 102,195 102,195 102,195 102,195 102,195
2. Thặng dư vốn cổ phần 669 669 669 669 669
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,117 -2,117 -2,117 -2,117 -2,117
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,132 14,199 14,199 14,199 14,199
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,035 17,758 22,693 25,668 23,913
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 218 369 361 269 258
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 15,715 19,921 15,715 15,715 15,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,691 184,885 190,614 180,918 188,169