|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,729
|
110,134
|
112,214
|
115,504
|
114,088
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,776
|
18,785
|
8,724
|
5,405
|
7,459
|
|
1. Tiền
|
7,776
|
2,785
|
8,724
|
5,405
|
7,459
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
16,000
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,137
|
15,103
|
26,683
|
26,349
|
29,173
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
8,410
|
15,171
|
26,751
|
26,689
|
29,513
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-274
|
-67
|
-67
|
-340
|
-340
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,332
|
61,086
|
53,130
|
61,125
|
59,771
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,060
|
17,595
|
17,485
|
30,961
|
36,175
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
217
|
217
|
231
|
326
|
409
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,841
|
19,853
|
13,343
|
12,946
|
12,746
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,205
|
-8,049
|
-8,049
|
-7,779
|
-7,779
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,216
|
14,055
|
22,612
|
21,826
|
16,954
|
|
1. Hàng tồn kho
|
15,759
|
16,021
|
24,578
|
24,445
|
19,573
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,543
|
-1,966
|
-1,966
|
-2,619
|
-2,619
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,268
|
1,106
|
1,065
|
799
|
731
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
127
|
266
|
247
|
357
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,168
|
978
|
799
|
551
|
374
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74,885
|
70,784
|
75,955
|
76,583
|
77,960
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
63
|
63
|
63
|
63
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
63
|
63
|
63
|
63
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
36,172
|
35,583
|
34,752
|
34,176
|
33,600
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36,172
|
35,583
|
34,752
|
34,176
|
33,600
|
|
- Nguyên giá
|
50,232
|
50,232
|
49,987
|
49,825
|
49,825
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,060
|
-14,650
|
-15,235
|
-15,649
|
-16,225
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,940
|
25,130
|
33,615
|
33,507
|
30,511
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28,190
|
22,380
|
30,865
|
30,757
|
27,761
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,710
|
10,008
|
7,525
|
8,837
|
13,849
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,710
|
10,008
|
7,525
|
8,837
|
13,849
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
190,614
|
180,918
|
188,169
|
192,088
|
192,048
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,259
|
24,587
|
33,594
|
44,466
|
39,274
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,593
|
21,302
|
29,092
|
41,128
|
35,967
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,846
|
1,759
|
1,746
|
4,873
|
-1,903
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
6,516
|
7,119
|
10,761
|
14,660
|
16,353
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,229
|
1,229
|
3,057
|
1,629
|
1,241
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,290
|
337
|
834
|
1,000
|
1,387
|
|
6. Phải trả người lao động
|
7,167
|
3,006
|
6
|
5,072
|
9,972
|
|
7. Chi phí phải trả
|
4,497
|
938
|
3,077
|
5,267
|
3,576
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,686
|
6,646
|
9,354
|
8,361
|
5,076
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
5,666
|
3,285
|
4,502
|
3,338
|
3,307
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,620
|
3,239
|
4,456
|
3,292
|
3,261
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
153,355
|
156,330
|
154,575
|
147,622
|
152,774
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
153,355
|
156,330
|
154,575
|
147,622
|
152,774
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
669
|
669
|
669
|
669
|
669
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,199
|
14,199
|
14,199
|
14,199
|
14,199
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,693
|
25,668
|
23,913
|
19,479
|
22,112
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
361
|
269
|
258
|
265
|
265
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
15,715
|
15,715
|
15,715
|
13,196
|
15,715
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
190,614
|
180,918
|
188,169
|
192,088
|
192,048
|