TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103,529
|
106,412
|
104,343
|
115,729
|
110,134
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,966
|
11,329
|
1,640
|
12,776
|
18,785
|
1. Tiền
|
11,466
|
9,329
|
1,640
|
7,776
|
2,785
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,500
|
2,000
|
0
|
5,000
|
16,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,341
|
8,392
|
10,137
|
8,137
|
15,103
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,359
|
8,410
|
8,410
|
8,410
|
15,171
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-18
|
-18
|
-274
|
-274
|
-67
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,128
|
66,720
|
70,474
|
80,332
|
61,086
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,840
|
21,250
|
34,293
|
40,060
|
17,595
|
2. Trả trước cho người bán
|
757
|
1,204
|
217
|
217
|
217
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,106
|
16,616
|
10,749
|
14,841
|
19,853
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,796
|
-8,796
|
-8,205
|
-8,205
|
-8,049
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,191
|
18,044
|
20,600
|
13,216
|
14,055
|
1. Hàng tồn kho
|
17,529
|
19,381
|
23,143
|
15,759
|
16,021
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,338
|
-1,338
|
-2,543
|
-2,543
|
-1,966
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,904
|
1,927
|
1,492
|
1,268
|
1,106
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
140
|
276
|
133
|
99
|
127
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,763
|
1,650
|
1,357
|
1,168
|
978
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
78,451
|
77,279
|
80,542
|
74,885
|
70,784
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,700
|
37,106
|
36,519
|
36,172
|
35,583
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,700
|
37,106
|
36,519
|
36,172
|
35,583
|
- Nguyên giá
|
50,232
|
49,987
|
50,232
|
50,232
|
50,232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,532
|
-12,881
|
-13,713
|
-14,060
|
-14,650
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,574
|
30,511
|
34,810
|
30,940
|
25,130
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,824
|
27,761
|
32,060
|
28,190
|
22,380
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,114
|
9,600
|
9,150
|
7,710
|
10,008
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,114
|
9,600
|
9,150
|
7,710
|
10,008
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
181,980
|
183,691
|
184,885
|
190,614
|
180,918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,866
|
31,061
|
32,259
|
37,259
|
24,587
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,035
|
24,215
|
26,593
|
31,593
|
21,302
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,328
|
3,271
|
3,358
|
1,846
|
1,759
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,585
|
5,989
|
6,817
|
6,516
|
7,119
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4
|
1,677
|
1,643
|
1,229
|
1,229
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
942
|
44
|
445
|
1,290
|
337
|
6. Phải trả người lao động
|
3,006
|
6
|
3,902
|
7,167
|
3,006
|
7. Chi phí phải trả
|
1,380
|
1,537
|
5,529
|
4,497
|
938
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,438
|
11,472
|
4,529
|
8,686
|
6,646
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,830
|
6,846
|
5,666
|
5,666
|
3,285
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
16
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,783
|
6,783
|
5,620
|
5,620
|
3,239
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151,115
|
152,630
|
152,626
|
153,355
|
156,330
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,115
|
152,630
|
152,626
|
153,355
|
156,330
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
669
|
669
|
669
|
669
|
669
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,132
|
14,132
|
14,199
|
14,199
|
14,199
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,153
|
22,035
|
17,758
|
22,693
|
25,668
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
352
|
218
|
369
|
361
|
269
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
13,082
|
15,715
|
19,921
|
15,715
|
15,715
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
181,980
|
183,691
|
184,885
|
190,614
|
180,918
|