I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12.355
|
8.260
|
16.852
|
24.141
|
14.075
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10.712
|
-7.738
|
-7.347
|
-17.408
|
-20.336
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.788
|
-935
|
-1.743
|
-2.918
|
-3.684
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.016
|
|
|
-1.000
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
198
|
16
|
67
|
189
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.237
|
-2.596
|
-1.458
|
-1.382
|
-3.432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.394
|
-2.811
|
6.319
|
1.500
|
-13.188
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.850
|
-1.600
|
-1.030
|
-2.650
|
-1.500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-400
|
-1.600
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.150
|
1.700
|
3.800
|
5.355
|
3.220
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.096
|
3.464
|
3.672
|
2.474
|
2.653
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.396
|
3.164
|
4.842
|
5.179
|
4.373
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-582
|
-100
|
-200
|
-455
|
-952
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-9.756
|
-4
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-582
|
-9.856
|
-204
|
-455
|
-952
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.580
|
-9.503
|
10.957
|
6.224
|
-9.766
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.966
|
11.386
|
1.875
|
12.969
|
18.785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.386
|
1.875
|
12.969
|
19.072
|
9.019
|