I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
24.771
|
5.351
|
12.894
|
13.501
|
15.627
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18.473
|
-8.107
|
-10.099
|
-8.163
|
-9.222
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.180
|
-2.320
|
-723
|
-1.330
|
-1.244
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-493
|
-104
|
-55
|
-398
|
-317
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
182
|
86
|
25
|
68
|
208
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
506
|
-3.356
|
1.991
|
-373
|
-520
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.314
|
-8.449
|
4.032
|
3.306
|
4.532
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
109
|
75
|
74
|
50
|
103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-91
|
75
|
74
|
50
|
104
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29
|
0
|
-2.464
|
39
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29
|
0
|
-2.464
|
39
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.193
|
-8.374
|
1.643
|
3.395
|
4.636
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.888
|
15.081
|
6.707
|
8.350
|
11.745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.081
|
6.707
|
8.350
|
11.745
|
16.381
|