単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,123 -1,978 5,335 -1,085 662
2. Điều chỉnh cho các khoản 311 638 1,900 304 -16
- Khấu hao TSCĐ 245 245 245 245 217
- Các khoản dự phòng 354 162 -231
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -358 329 1,430 0 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 69 64 62 59 -2
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,812 -1,339 7,234 -780 646
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17,561 3,386 7,189 87 904
- Tăng, giảm hàng tồn kho -89 92 88 5 -15
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -39 132 -2,656 0 -2,428
- Tăng giảm chi phí trả trước 32 20 17 2 -4
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -69 -64 -62 -59 59
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -251 15 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -19,539 1,975 11,825 -745 -837
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,000
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 37,000 86 -86
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 353 -324 -613 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 37,353 -16,324 -613 86 -8,086
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -125 -125 -125 -125 -20
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -125 -125 -125 -125 -20
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17,689 -14,474 11,087 -785 -8,943
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 415 18,105 3,631 12,718 11,933
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,105 3,631 14,718 11,933 2,991