単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,766 -1,664 -2,123 -1,978 5,335
2. Điều chỉnh cho các khoản 280 263 311 638 1,900
- Khấu hao TSCĐ 245 245 245 245 245
- Các khoản dự phòng 56 354 162
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -93 -52 -358 329 1,430
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 72 70 69 64 62
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,486 -1,401 -1,812 -1,339 7,234
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,595 563 -17,561 3,386 7,189
- Tăng, giảm hàng tồn kho -562 721 -89 92 88
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,328 -217 -39 132 -2,656
- Tăng giảm chi phí trả trước 53 34 32 20 17
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -72 -70 -69 -64 -62
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4 -4 -251 15
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19,851 -373 -19,539 1,975 11,825
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37,000 -16,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 37,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 8 353 -324 -613
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37,000 8 37,353 -16,324 -613
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -125 -125 -125 -125 -125
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -125 -125 -125 -125 -125
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17,274 -490 17,689 -14,474 11,087
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,178 905 415 18,105 3,631
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 905 415 18,105 3,631 14,718