Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
602
|
969
|
309
|
8
|
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
602
|
969
|
309
|
8
|
2
|
Giá vốn hàng bán
|
648
|
662
|
283
|
6
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-46
|
307
|
27
|
2
|
2
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
358
|
29
|
288
|
0
|
714
|
Chi phí tài chính
|
69
|
64
|
78
|
59
|
57
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
69
|
64
|
62
|
59
|
57
|
Chi phí bán hàng
|
917
|
1,089
|
626
|
285
|
148
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,406
|
1,175
|
743
|
737
|
849
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,080
|
-1,992
|
-1,132
|
-1,080
|
-339
|
Thu nhập khác
|
7
|
27
|
6,469
|
|
|
Chi phí khác
|
49
|
13
|
3
|
5
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
-43
|
14
|
6,467
|
-5
|
-16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,123
|
-1,978
|
5,335
|
-1,085
|
-355
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
53
|
-50
|
435
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
53
|
-50
|
435
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,176
|
-1,928
|
4,899
|
-1,085
|
-355
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4
|
-39
|
383
|
-49
|
71
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,172
|
-1,888
|
4,517
|
-1,036
|
224
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|