単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 602 969 309 8 2
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 602 969 309 8 2
Giá vốn hàng bán 648 662 283 6
Lợi nhuận gộp -46 307 27 2 2
Doanh thu hoạt động tài chính 358 29 288 0 714
Chi phí tài chính 69 64 78 59 57
Trong đó: Chi phí lãi vay 69 64 62 59 57
Chi phí bán hàng 917 1,089 626 285 148
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,406 1,175 743 737 849
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,080 -1,992 -1,132 -1,080 -339
Thu nhập khác 7 27 6,469
Chi phí khác 49 13 3 5 16
Lợi nhuận khác -43 14 6,467 -5 -16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,123 -1,978 5,335 -1,085 -355
Chi phí thuế TNDN hiện hành 53 -50 435
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 53 -50 435
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,176 -1,928 4,899 -1,085 -355
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4 -39 383 -49 71
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,172 -1,888 4,517 -1,036 224
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)