単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,426 61,538 54,787 18,442 3,775
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,123 1,442 602 111 0
Doanh thu thuần 65,303 60,096 54,185 18,331 3,775
Giá vốn hàng bán 46,123 41,555 40,172 14,113 3,055
Lợi nhuận gộp 19,180 18,541 14,013 4,218 721
Doanh thu hoạt động tài chính 729 688 395 370 1,218
Chi phí tài chính -240 0 124 317 281
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 124 306 265
Chi phí bán hàng 9,365 8,583 5,813 4,162 3,437
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,039 5,028 4,969 5,561 4,588
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,745 5,618 3,502 -5,451 -6,367
Thu nhập khác 6 7 13 4 6,503
Chi phí khác 64 2 3 156 74
Lợi nhuận khác -58 5 11 -152 6,429
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,687 5,622 3,512 -5,603 62
Chi phí thuế TNDN hiện hành 996 792 728 108 537
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 996 792 728 108 537
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,692 4,830 2,784 -5,712 -475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 55 236 419
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,692 4,830 2,729 -5,948 -894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)