1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76.128
|
87.885
|
105.320
|
109.725
|
103.628
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
|
13
|
28
|
49
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
76.124
|
87.885
|
105.307
|
109.697
|
103.579
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.124
|
57.027
|
64.976
|
64.510
|
64.287
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.000
|
30.858
|
40.331
|
45.187
|
39.292
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
551
|
332
|
274
|
313
|
87
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.921
|
8.088
|
9.600
|
10.980
|
9.691
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.792
|
16.424
|
18.629
|
20.526
|
20.499
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.838
|
6.678
|
12.376
|
13.995
|
9.189
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
1
|
289
|
7
|
37
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
330
|
34
|
207
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
1
|
-40
|
-27
|
-170
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.841
|
6.680
|
12.336
|
13.968
|
9.019
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
835
|
1.728
|
3.881
|
2.880
|
2.216
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-200
|
57
|
51
|
92
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
835
|
1.528
|
3.939
|
2.931
|
2.308
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.005
|
5.152
|
8.398
|
11.038
|
6.711
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.005
|
5.152
|
8.398
|
11.038
|
6.711
|