単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76,128 87,885 105,320 109,725 103,628
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 13 28 49
Doanh thu thuần 76,124 87,885 105,307 109,697 103,579
Giá vốn hàng bán 49,124 57,027 64,976 64,510 64,287
Lợi nhuận gộp 27,000 30,858 40,331 45,187 39,292
Doanh thu hoạt động tài chính 551 332 274 313 87
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 6,921 8,088 9,600 10,980 9,691
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,792 16,424 18,629 20,526 20,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,838 6,678 12,376 13,995 9,189
Thu nhập khác 3 1 289 7 37
Chi phí khác 0 0 330 34 207
Lợi nhuận khác 3 1 -40 -27 -170
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,841 6,680 12,336 13,968 9,019
Chi phí thuế TNDN hiện hành 835 1,728 3,881 2,880 2,216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -200 57 51 92
Chi phí thuế TNDN 835 1,528 3,939 2,931 2,308
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,005 5,152 8,398 11,038 6,711
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,005 5,152 8,398 11,038 6,711
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)