TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,380
|
47,286
|
39,670
|
40,795
|
41,432
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,460
|
22,856
|
18,784
|
21,468
|
3,370
|
1. Tiền
|
11,460
|
10,856
|
18,784
|
21,468
|
3,370
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,618
|
15,706
|
13,380
|
9,349
|
37,471
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,232
|
16,198
|
13,631
|
10,245
|
38,960
|
2. Trả trước cho người bán
|
655
|
381
|
36
|
152
|
16
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,731
|
356
|
1,202
|
440
|
76
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,229
|
-1,489
|
-1,489
|
-1,581
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,963
|
3,100
|
2,472
|
3,715
|
591
|
1. Hàng tồn kho
|
1,963
|
3,100
|
2,472
|
3,715
|
591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
340
|
625
|
34
|
1,263
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32
|
625
|
34
|
1,263
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
308
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,206
|
23,327
|
25,048
|
23,851
|
22,126
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,607
|
22,870
|
24,811
|
23,643
|
22,047
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,607
|
22,870
|
24,811
|
23,643
|
22,047
|
- Nguyên giá
|
27,922
|
28,236
|
30,113
|
30,504
|
30,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,315
|
-5,366
|
-5,302
|
-6,861
|
-8,620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
599
|
457
|
237
|
208
|
79
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
599
|
257
|
94
|
115
|
79
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
200
|
143
|
92
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
66,586
|
70,613
|
64,718
|
64,646
|
63,558
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32,996
|
36,626
|
27,328
|
22,096
|
22,600
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,996
|
36,626
|
27,328
|
22,096
|
22,600
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,357
|
9,018
|
15,494
|
10,792
|
12,292
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,749
|
19,605
|
207
|
20
|
70
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,569
|
2,416
|
6,120
|
5,420
|
5,941
|
6. Phải trả người lao động
|
5,053
|
3,879
|
3,786
|
5,362
|
3,598
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
59
|
246
|
97
|
169
|
61
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,590
|
33,986
|
37,390
|
42,549
|
40,958
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,590
|
33,986
|
37,390
|
42,549
|
40,958
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-110
|
-110
|
-110
|
-110
|
-110
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,194
|
3,444
|
3,702
|
6,622
|
9,358
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,505
|
5,652
|
8,798
|
11,038
|
6,711
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
208
|
1,462
|
1,624
|
334
|
638
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
66,586
|
70,613
|
64,718
|
64,646
|
63,558
|