I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.621
|
74.637
|
115.484
|
24.248
|
-30.072
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.378
|
25.942
|
44.891
|
-39.560
|
43.763
|
- Khấu hao TSCĐ
|
37.476
|
35.021
|
31.847
|
-22.398
|
28.396
|
- Các khoản dự phòng
|
-13.869
|
3.032
|
30.611
|
5.154
|
25.671
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.152
|
489
|
825
|
-1.757
|
-687
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39.609
|
-34.325
|
-26.457
|
-36.905
|
-21.082
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.776
|
21.725
|
8.066
|
16.345
|
11.466
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.242
|
100.579
|
160.375
|
-15.312
|
13.692
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
67.670
|
-40.773
|
-43.742
|
26.629
|
8.317
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
56.870
|
-7.177
|
-30.276
|
42.209
|
43.552
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.936
|
21.793
|
-4.438
|
11.065
|
-1.989
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.402
|
1.000
|
-1.346
|
-8.564
|
7.814
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
17.000
|
-93.752
|
4.325
|
39.138
|
-8.168
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.701
|
-22.463
|
-7.777
|
-16.468
|
-11.538
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.700
|
-20.002
|
-19.218
|
-14.970
|
-2.642
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.262
|
44
|
-5.624
|
-680
|
-1.396
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
150.584
|
-60.752
|
52.279
|
63.048
|
47.642
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-83
|
-73.820
|
-128.016
|
-103.692
|
4.958
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
46
|
46
|
46
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-516.313
|
-259.939
|
-305.006
|
-209.002
|
-295.085
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
515.700
|
516.313
|
259.939
|
305.806
|
223.236
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.948
|
1.876
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42.318
|
39.097
|
24.421
|
35.338
|
31.565
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37.720
|
223.574
|
-148.615
|
28.450
|
-35.327
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
8.882
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
182.084
|
310.097
|
552.684
|
513.877
|
306.670
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-354.275
|
-432.672
|
-432.800
|
-560.998
|
-320.452
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34.243
|
-37.991
|
-41.083
|
-46.132
|
-20.985
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-206.434
|
-160.567
|
97.683
|
-93.252
|
-34.767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18.129
|
2.255
|
1.347
|
-1.754
|
-22.452
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67.059
|
51.427
|
52.162
|
54.780
|
40.859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.497
|
-1.520
|
1.271
|
783
|
1.203
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51.427
|
52.162
|
54.780
|
53.809
|
19.610
|