Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,410,828 2,440,634 2,413,125 2,360,558 2,276,721
I. Tài sản tài chính 2,399,696 2,430,220 2,407,214 2,358,089 2,273,435
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,321 84,175 108,953 83,675 98,466
1.1. Tiền 80,321 84,175 108,953 83,675 58,466
1.2. Các khoản tương đương tiền 40,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,134,128 1,053,327 825,916 837,100 777,830
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 187,241 272,112 210,792 185,769 130,015
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 30,310 30,310 30,310 30,310 30,310
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -8,672 -8,743 -8,815 -23,601 -19,560
7. Các khoản phải thu 971,618 993,637 1,233,361 1,241,919 1,254,414
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 926,682 932,597 1,213,756 1,241,919 1,254,332
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 44,936 61,041 19,606 83
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 44,936 61,041 19,606 83
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,932 2,184 2,426 2,696 1,834
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 7,041 6,802 9,483 5,434 2,839
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -4,224 -3,584 -5,212 -5,212 -2,713
II.Tài sản ngắn hạn khác 11,132 10,414 5,911 2,468 3,286
1. Tạm ứng 8,865 7,864 3,963 305 764
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,202 2,388 1,284 1,498 1,857
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 65 65 65 65 65
5. Tài sản ngắn hạn khác 97 600 600
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 600
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 53,757 57,544 53,832 54,286 53,331
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 23,087 23,748 25,929 24,413 24,891
1. Tài sản cố định hữu hình 13,800 14,765 17,455 16,447 17,432
- Nguyên giá 37,410 39,299 43,011 43,045 42,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,610 -24,534 -25,556 -26,598 -24,862
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 9,287 8,982 8,474 7,966 7,458
- Nguyên giá 25,082 25,280 25,280 25,280 25,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,795 -16,298 -16,806 -17,314 -17,822
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,622 915
V. Tài sản dài hạn khác 29,047 32,881 27,903 29,873 28,440
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,159 2,853 2,853 3,055 2,465
2. Chi phí trả trước dài hạn 5,888 4,858 3,920 6,818 5,975
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,170 1,129
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,464,585 2,498,178 2,466,957 2,414,843 2,330,052
C. NỢ PHẢI TRẢ 482,074 543,628 499,395 436,907 360,887
I. Nợ phải trả ngắn hạn 480,068 543,628 499,395 430,548 355,428
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 279,913 262,524 249,960 404,639 329,241
1.1. Vay ngắn hạn 279,913 262,524 249,960 404,639 329,241
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 132,717 196,263 211,769 458 385
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 41,407 53,687 6,495 4,111 1,472
9. Người mua trả tiền trước 550 447 435 562 1,212
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,688 1,762 2,558 1,919 1,901
11. Phải trả người lao động 618 607 602 546 475
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 227 237 318 382 353
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,817 8,320 18,107 8,726 10,636
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,278 11,274 1,270 1,670 1,364
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,852 8,506 7,880 7,535 8,390
II. Nợ phải trả dài hạn 2,005 6,359 5,459
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,005 6,359 5,459
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,982,511 1,954,550 1,967,562 1,977,936 1,969,165
I. Vốn chủ sở hữu 1,982,511 1,954,550 1,967,562 1,977,936 1,969,165
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,648,006 1,648,006 1,648,006 1,648,006 1,648,006
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,648,006 1,648,006 1,648,006 1,648,006 1,648,006
a. Cổ phiếu phổ thông 1,648,006 1,648,006 1,648,006 1,648,006 1,648,006
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 334,505 306,544 319,556 329,930 321,159
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 328,428 329,169 326,018 306,438 301,268
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 6,077 -22,625 -6,462 23,492 19,891
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,464,585 2,498,178 2,466,957 2,414,843 2,330,052
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm