TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.304.090
|
2.311.033
|
2.410.828
|
2.440.634
|
2.413.125
|
I. Tài sản tài chính
|
2.301.359
|
2.305.062
|
2.399.696
|
2.430.220
|
2.407.214
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
120.456
|
127.516
|
80.321
|
84.175
|
108.953
|
1.1. Tiền
|
120.456
|
127.516
|
80.321
|
84.175
|
108.953
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.608.754
|
1.612.741
|
1.134.128
|
1.053.327
|
825.916
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
158.241
|
207.252
|
187.241
|
272.112
|
210.792
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
30.310
|
30.310
|
30.310
|
30.310
|
30.310
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-8.958
|
-8.815
|
-8.672
|
-8.743
|
-8.815
|
7. Các khoản phải thu
|
372.442
|
329.715
|
971.618
|
993.637
|
1.233.361
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
196.860
|
184.298
|
926.682
|
932.597
|
1.213.756
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
175.582
|
145.416
|
44.936
|
61.041
|
19.606
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
175.582
|
145.416
|
44.936
|
61.041
|
19.606
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.523
|
1.921
|
1.932
|
2.184
|
2.426
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
18.614
|
8.789
|
7.041
|
6.802
|
9.483
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-24
|
-4.366
|
-4.224
|
-3.584
|
-5.212
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2.731
|
5.971
|
11.132
|
10.414
|
5.911
|
1. Tạm ứng
|
275
|
4.029
|
8.865
|
7.864
|
3.963
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.426
|
1.911
|
2.202
|
2.388
|
1.284
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
31
|
31
|
65
|
65
|
65
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
97
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
600
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
56.749
|
112.092
|
53.757
|
57.544
|
53.832
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
57.662
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
57.662
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
25.834
|
24.413
|
23.087
|
23.748
|
25.929
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.551
|
14.628
|
13.800
|
14.765
|
17.455
|
- Nguyên giá
|
37.649
|
37.372
|
37.410
|
39.299
|
43.011
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.098
|
-22.744
|
-23.610
|
-24.534
|
-25.556
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.283
|
9.785
|
9.287
|
8.982
|
8.474
|
- Nguyên giá
|
25.082
|
25.082
|
25.082
|
25.280
|
25.280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.799
|
-15.297
|
-15.795
|
-16.298
|
-16.806
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
1.622
|
915
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
30.915
|
30.018
|
29.047
|
32.881
|
27.903
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.236
|
3.352
|
3.159
|
2.853
|
2.853
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.688
|
6.666
|
5.888
|
4.858
|
3.920
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
5.170
|
1.129
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.990
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.360.839
|
2.423.125
|
2.464.585
|
2.498.178
|
2.466.957
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
404.446
|
455.998
|
482.074
|
543.628
|
499.395
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
401.628
|
453.146
|
480.068
|
543.628
|
499.395
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
230.802
|
316.529
|
279.913
|
262.524
|
249.960
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
230.802
|
316.529
|
279.913
|
262.524
|
249.960
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
75.000
|
10
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
61.013
|
100.161
|
132.717
|
196.263
|
211.769
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.689
|
8.601
|
41.407
|
53.687
|
6.495
|
9. Người mua trả tiền trước
|
530
|
561
|
550
|
447
|
435
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.044
|
5.970
|
6.688
|
1.762
|
2.558
|
11. Phải trả người lao động
|
606
|
586
|
618
|
607
|
602
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
232
|
183
|
227
|
237
|
318
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.862
|
7.693
|
7.817
|
8.320
|
18.107
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1.275
|
5.275
|
1.278
|
11.274
|
1.270
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.575
|
7.577
|
8.852
|
8.506
|
7.880
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2.818
|
2.852
|
2.005
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.818
|
2.852
|
2.005
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.956.393
|
1.967.128
|
1.982.511
|
1.954.550
|
1.967.562
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.956.393
|
1.967.128
|
1.982.511
|
1.954.550
|
1.967.562
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
308.387
|
319.122
|
334.505
|
306.544
|
319.556
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
299.060
|
309.660
|
328.428
|
329.169
|
326.018
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
9.327
|
9.461
|
6.077
|
-22.625
|
-6.462
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.360.839
|
2.423.125
|
2.464.585
|
2.498.178
|
2.466.957
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|