TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,410,828
|
2,440,634
|
2,413,125
|
2,360,558
|
2,276,721
|
I. Tài sản tài chính
|
2,399,696
|
2,430,220
|
2,407,214
|
2,358,089
|
2,273,435
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
80,321
|
84,175
|
108,953
|
83,675
|
98,466
|
1.1. Tiền
|
80,321
|
84,175
|
108,953
|
83,675
|
58,466
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
40,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,134,128
|
1,053,327
|
825,916
|
837,100
|
777,830
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
187,241
|
272,112
|
210,792
|
185,769
|
130,015
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
30,310
|
30,310
|
30,310
|
30,310
|
30,310
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-8,672
|
-8,743
|
-8,815
|
-23,601
|
-19,560
|
7. Các khoản phải thu
|
971,618
|
993,637
|
1,233,361
|
1,241,919
|
1,254,414
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
926,682
|
932,597
|
1,213,756
|
1,241,919
|
1,254,332
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
44,936
|
61,041
|
19,606
|
|
83
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
44,936
|
61,041
|
19,606
|
|
83
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,932
|
2,184
|
2,426
|
2,696
|
1,834
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
7,041
|
6,802
|
9,483
|
5,434
|
2,839
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-4,224
|
-3,584
|
-5,212
|
-5,212
|
-2,713
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
11,132
|
10,414
|
5,911
|
2,468
|
3,286
|
1. Tạm ứng
|
8,865
|
7,864
|
3,963
|
305
|
764
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
0
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,202
|
2,388
|
1,284
|
1,498
|
1,857
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
65
|
65
|
65
|
65
|
65
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
97
|
|
600
|
600
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
600
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
53,757
|
57,544
|
53,832
|
54,286
|
53,331
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
23,087
|
23,748
|
25,929
|
24,413
|
24,891
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,800
|
14,765
|
17,455
|
16,447
|
17,432
|
- Nguyên giá
|
37,410
|
39,299
|
43,011
|
43,045
|
42,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,610
|
-24,534
|
-25,556
|
-26,598
|
-24,862
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,287
|
8,982
|
8,474
|
7,966
|
7,458
|
- Nguyên giá
|
25,082
|
25,280
|
25,280
|
25,280
|
25,280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,795
|
-16,298
|
-16,806
|
-17,314
|
-17,822
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,622
|
915
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
29,047
|
32,881
|
27,903
|
29,873
|
28,440
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,159
|
2,853
|
2,853
|
3,055
|
2,465
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,888
|
4,858
|
3,920
|
6,818
|
5,975
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
5,170
|
1,129
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,464,585
|
2,498,178
|
2,466,957
|
2,414,843
|
2,330,052
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
482,074
|
543,628
|
499,395
|
436,907
|
360,887
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
480,068
|
543,628
|
499,395
|
430,548
|
355,428
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
279,913
|
262,524
|
249,960
|
404,639
|
329,241
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
279,913
|
262,524
|
249,960
|
404,639
|
329,241
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
132,717
|
196,263
|
211,769
|
458
|
385
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41,407
|
53,687
|
6,495
|
4,111
|
1,472
|
9. Người mua trả tiền trước
|
550
|
447
|
435
|
562
|
1,212
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,688
|
1,762
|
2,558
|
1,919
|
1,901
|
11. Phải trả người lao động
|
618
|
607
|
602
|
546
|
475
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
227
|
237
|
318
|
382
|
353
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,817
|
8,320
|
18,107
|
8,726
|
10,636
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,278
|
11,274
|
1,270
|
1,670
|
1,364
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,852
|
8,506
|
7,880
|
7,535
|
8,390
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2,005
|
|
|
6,359
|
5,459
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,005
|
|
|
6,359
|
5,459
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,982,511
|
1,954,550
|
1,967,562
|
1,977,936
|
1,969,165
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,982,511
|
1,954,550
|
1,967,562
|
1,977,936
|
1,969,165
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
1,648,006
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
334,505
|
306,544
|
319,556
|
329,930
|
321,159
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
328,428
|
329,169
|
326,018
|
306,438
|
301,268
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
6,077
|
-22,625
|
-6,462
|
23,492
|
19,891
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,464,585
|
2,498,178
|
2,466,957
|
2,414,843
|
2,330,052
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|