I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
70,430
|
522,527
|
90,886
|
42,773
|
21,324
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
25,904
|
49,389
|
60,842
|
40,532
|
39,024
|
- Khấu hao TSCĐ
|
947
|
1,918
|
4,485
|
5,996
|
5,742
|
- Các khoản dự phòng
|
-484
|
-5,682
|
5,849
|
3,831
|
703
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
26,216
|
55,709
|
53,795
|
32,518
|
33,106
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-790
|
-2,556
|
-3,287
|
-1,814
|
-526
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
15
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
82,110
|
203,311
|
423,815
|
152,487
|
84,723
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
82,110
|
203,311
|
423,815
|
152,487
|
84,723
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-143,605
|
-391,635
|
-233,550
|
-105,771
|
-64,988
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-143,605
|
-391,635
|
-233,550
|
-105,771
|
-64,988
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
330,260
|
-1,952,832
|
492,335
|
350,350
|
707,854
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
132,968
|
-700,644
|
-937,784
|
210,259
|
763,103
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
27,800
|
0
|
-55,000
|
55,000
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
170,310
|
-1,249,638
|
1,518,537
|
85,375
|
-52,551
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
-30,310
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-819
|
-2,551
|
-3,107
|
-285
|
-2,698
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,916
|
18,834
|
-183,688
|
-472,226
|
-892,937
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
1,760
|
-27,370
|
27,370
|
-206,743
|
-1,026,618
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,641
|
-434
|
-37,505
|
-137,643
|
175,582
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
20
|
-33,207
|
32,187
|
31
|
-998
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
0
|
-13,300
|
13,295
|
2
|
-55
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
1,433
|
61,856
|
-15,682
|
-45,587
|
-143
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,366
|
4,835
|
-6,029
|
-565
|
-367
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
16,486
|
97,235
|
-40,213
|
-20,510
|
-105
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
0
|
-47,916
|
-57,052
|
-23,505
|
-14,812
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,622
|
12,093
|
748
|
6,052
|
6,129
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,245
|
-34,957
|
-100,808
|
-43,758
|
-31,550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
362,181
|
-1,550,406
|
650,641
|
8,144
|
-104,999
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-1,743
|
-18,876
|
-25,610
|
-442
|
-2,043
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
229
|
235
|
25
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
790
|
2,556
|
3,058
|
1,579
|
500
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-953
|
-16,320
|
-22,323
|
1,371
|
-1,518
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
670,000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
528,375
|
1,704,770
|
1,043,303
|
382,400
|
1,999,282
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
528,375
|
1,704,770
|
1,043,303
|
382,400
|
1,999,282
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,003,575
|
-727,580
|
-1,728,159
|
-420,033
|
-1,904,268
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1,003,575
|
-727,580
|
-1,728,159
|
-420,033
|
-1,904,268
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-475,200
|
1,647,190
|
-684,856
|
-37,633
|
95,014
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-113,972
|
80,464
|
-56,539
|
-28,117
|
-11,503
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
238,620
|
124,648
|
205,112
|
148,574
|
120,456
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
198,620
|
124,648
|
205,112
|
148,574
|
120,456
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
198,620
|
0
|
205,112
|
148,574
|
120,456
|
Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
124,648
|
205,112
|
148,574
|
120,456
|
108,953
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
124,648
|
205,112
|
148,574
|
120,456
|
108,953
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
124,648
|
205,112
|
148,574
|
120,456
|
108,953
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|