Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -24.105 1.650 5.653 3.584 49.817
2. Điều chỉnh cho các khoản 140.020 85.965 64.721 92.312 76.930
- Khấu hao TSCĐ 42.664 42.198 41.736 42.234 41.724
- Các khoản dự phòng 0 222
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5.128 -5.414 7.773 -1.681
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 12.386 -3.877 -7.514 -3.992 -48.875
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 79.841 47.645 35.913 46.297 85.540
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 115.915 87.615 70.374 95.897 126.747
- Tăng, giảm các khoản phải thu -747.032 -223.371 16.333 -29.053 -180.648
- Tăng, giảm hàng tồn kho 46.683 -782 -82.965 26.814 45.910
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.085.246 64.011 -120.471 -165.433 390.072
- Tăng giảm chi phí trả trước 35.077 -8.933 -5.315 -25.595 8.375
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -59.931 -67.555 -35.913 -46.386 -55.408
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -788 -6.872 -3.718 -15.040 -1.902
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.479 -618 -828 -795 31
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 470.690 -156.505 -162.503 -159.592 333.177
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -86.398 -3.918 -9.956 2.193 -981.693
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -166 19.669 62.067 2.264 1.821
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.173 -2.300 -3.049 -7.750 -36.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 5.461 2.831 -5.862 53.200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20.275 -5.890 -25.874 14.700 -800
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 6.000 7.400
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.467 1.069 1.624 994 481
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -66.995 14.092 27.643 12.539 -956.291
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 679 -50 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 771.672 611.008 586.024 706.227 1.732.868
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -681.462 -747.639 -446.086 -669.317 -878.574
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13.012 -18.219 -21.789 749 -15.599
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -15.739 -7 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 77.199 -169.910 118.098 37.652 838.695
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 480.895 -312.324 -16.762 -109.401 215.581
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 225.834 701.732 389.408 369.648 254.400
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.107 -2.998 -5.847 2.854
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 707.835 389.408 369.648 254.400 472.834