I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-24.105
|
1.650
|
5.653
|
3.584
|
49.817
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
140.020
|
85.965
|
64.721
|
92.312
|
76.930
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42.664
|
42.198
|
41.736
|
42.234
|
41.724
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
222
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5.128
|
|
-5.414
|
7.773
|
-1.681
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
12.386
|
-3.877
|
-7.514
|
-3.992
|
-48.875
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
79.841
|
47.645
|
35.913
|
46.297
|
85.540
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
115.915
|
87.615
|
70.374
|
95.897
|
126.747
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-747.032
|
-223.371
|
16.333
|
-29.053
|
-180.648
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
46.683
|
-782
|
-82.965
|
26.814
|
45.910
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.085.246
|
64.011
|
-120.471
|
-165.433
|
390.072
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
35.077
|
-8.933
|
-5.315
|
-25.595
|
8.375
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-59.931
|
-67.555
|
-35.913
|
-46.386
|
-55.408
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-788
|
-6.872
|
-3.718
|
-15.040
|
-1.902
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.479
|
-618
|
-828
|
-795
|
31
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
470.690
|
-156.505
|
-162.503
|
-159.592
|
333.177
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-86.398
|
-3.918
|
-9.956
|
2.193
|
-981.693
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-166
|
19.669
|
62.067
|
2.264
|
1.821
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.173
|
-2.300
|
-3.049
|
-7.750
|
-36.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
5.461
|
2.831
|
-5.862
|
53.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20.275
|
-5.890
|
-25.874
|
14.700
|
-800
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6.000
|
7.400
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.467
|
1.069
|
1.624
|
994
|
481
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66.995
|
14.092
|
27.643
|
12.539
|
-956.291
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
679
|
-50
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
771.672
|
611.008
|
586.024
|
706.227
|
1.732.868
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-681.462
|
-747.639
|
-446.086
|
-669.317
|
-878.574
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13.012
|
-18.219
|
-21.789
|
749
|
-15.599
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-15.739
|
|
-7
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
77.199
|
-169.910
|
118.098
|
37.652
|
838.695
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
480.895
|
-312.324
|
-16.762
|
-109.401
|
215.581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
225.834
|
701.732
|
389.408
|
369.648
|
254.400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.107
|
|
-2.998
|
-5.847
|
2.854
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
707.835
|
389.408
|
369.648
|
254.400
|
472.834
|