1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
572
|
535
|
594
|
574
|
427
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
572
|
535
|
594
|
574
|
427
|
4. Giá vốn hàng bán
|
873
|
1.165
|
1.097
|
1.138
|
966
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-300
|
-630
|
-503
|
-564
|
-539
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
0
|
100
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
50
|
112
|
154
|
127
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
137
|
559
|
767
|
438
|
262
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-487
|
-1.300
|
-1.424
|
-1.030
|
-800
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
13
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
13
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-487
|
-1.300
|
-1.424
|
-1.017
|
-802
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-487
|
-1.300
|
-1.424
|
-1.017
|
-802
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-487
|
-1.300
|
-1.424
|
-1.017
|
-802
|