I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,714
|
12,888
|
20,344
|
16,764
|
43,207
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,471
|
-9,934
|
-19,805
|
-1,150
|
-6,615
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,704
|
-2,794
|
-3,704
|
-3,672
|
-2,840
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,632
|
-147
|
-13
|
-53
|
-9,191
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-109
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,629
|
5,053
|
6,925
|
9,058
|
28,468
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,195
|
-8,334
|
-29,251
|
-14,897
|
-30,421
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,659
|
-3,267
|
-25,503
|
5,941
|
22,608
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-121
|
|
|
|
-125
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
455
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
5
|
3
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-120
|
3
|
459
|
3
|
-125
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,868
|
4,587
|
37,644
|
6,772
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,235
|
-1,590
|
-12,936
|
-3,145
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
-9,061
|
-18,840
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,634
|
2,997
|
24,707
|
-5,434
|
-18,840
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-145
|
-267
|
-337
|
510
|
3,643
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
917
|
771
|
504
|
167
|
677
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
771
|
504
|
167
|
677
|
4,319
|