I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,529
|
5,221
|
17,386
|
7,201
|
13,400
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-188
|
-212
|
-2,336
|
-1,525
|
-2,543
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,142
|
-556
|
-767
|
-747
|
-770
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-53
|
-5,380
|
-88
|
-36
|
-3,686
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,168
|
6,979
|
3,709
|
10,350
|
7,431
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,863
|
-1,761
|
-12,410
|
-11,492
|
-4,758
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,451
|
4,290
|
5,494
|
3,750
|
9,074
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-64
|
-28
|
-34
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-64
|
-28
|
-34
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,231
|
-4,835
|
-5,505
|
-3,600
|
-4,900
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,231
|
-4,835
|
-5,505
|
-3,600
|
-4,900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
219
|
-608
|
-38
|
115
|
4,174
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
457
|
677
|
68
|
30
|
146
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
677
|
68
|
30
|
146
|
4,319
|