単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152 63 15,565 5,660 49
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 152 63 15,565 5,660 49
Giá vốn hàng bán 96 38 9,083 3,359 42
Lợi nhuận gộp 56 25 6,481 2,301 6
Doanh thu hoạt động tài chính 25 1 20 82 75
Chi phí tài chính 1,737 1,651 1,589 1,435 1,463
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,737 1,651 1,589 1,435 1,463
Chi phí bán hàng 0 1 6 10
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,205 1,159 1,028 1,423 1,819
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,861 -2,785 3,878 -485 -3,200
Thu nhập khác 82 82 108 296 177
Chi phí khác 91 5,286 30 48 4,859
Lợi nhuận khác -8 -5,204 77 248 -4,682
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,870 -7,989 3,956 -237 -7,882
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,870 -7,989 3,956 -237 -7,882
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,870 -7,989 3,956 -237 -7,882
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)