単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,240 22 152 63 15,565
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 11,240 22 152 63 15,565
Giá vốn hàng bán 11,316 96 38 9,083
Lợi nhuận gộp -76 22 56 25 6,481
Doanh thu hoạt động tài chính 49 71 25 1 20
Chi phí tài chính 1,804 1,649 1,737 1,651 1,589
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,804 1,649 1,737 1,651 1,589
Chi phí bán hàng 17 0 1 6
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,043 1,176 1,205 1,159 1,028
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,892 -2,732 -2,861 -2,785 3,878
Thu nhập khác 124 376 82 82 108
Chi phí khác 135 32 91 5,286 30
Lợi nhuận khác -10 345 -8 -5,204 77
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,902 -2,387 -2,870 -7,989 3,956
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,902 -2,387 -2,870 -7,989 3,956
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,902 -2,387 -2,870 -7,989 3,956
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)