Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
152
|
63
|
15,565
|
5,660
|
49
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
152
|
63
|
15,565
|
5,660
|
49
|
Giá vốn hàng bán
|
96
|
38
|
9,083
|
3,359
|
42
|
Lợi nhuận gộp
|
56
|
25
|
6,481
|
2,301
|
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
1
|
20
|
82
|
75
|
Chi phí tài chính
|
1,737
|
1,651
|
1,589
|
1,435
|
1,463
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,737
|
1,651
|
1,589
|
1,435
|
1,463
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
1
|
6
|
10
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,205
|
1,159
|
1,028
|
1,423
|
1,819
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,861
|
-2,785
|
3,878
|
-485
|
-3,200
|
Thu nhập khác
|
82
|
82
|
108
|
296
|
177
|
Chi phí khác
|
91
|
5,286
|
30
|
48
|
4,859
|
Lợi nhuận khác
|
-8
|
-5,204
|
77
|
248
|
-4,682
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,870
|
-7,989
|
3,956
|
-237
|
-7,882
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,870
|
-7,989
|
3,956
|
-237
|
-7,882
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,870
|
-7,989
|
3,956
|
-237
|
-7,882
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|