TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,585
|
20,149
|
14,950
|
10,717
|
15,438
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30
|
146
|
4,319
|
663
|
180
|
1. Tiền
|
30
|
146
|
4,319
|
663
|
180
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,289
|
8,181
|
5,282
|
5,658
|
5,417
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,960
|
8,001
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
2. Trả trước cho người bán
|
693
|
518
|
160
|
160
|
159
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,204
|
5,803
|
5,691
|
6,066
|
5,828
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-569
|
-6,141
|
-5,429
|
-5,429
|
-5,430
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,426
|
9,982
|
3,525
|
2,579
|
8,022
|
1. Hàng tồn kho
|
8,556
|
10,112
|
3,686
|
2,740
|
8,183
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-130
|
-130
|
-161
|
-161
|
-161
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,840
|
1,840
|
1,823
|
1,818
|
1,819
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
21
|
16
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,732
|
1,732
|
1,718
|
1,688
|
1,688
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
107
|
108
|
105
|
109
|
115
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
111,106
|
102,691
|
102,895
|
100,403
|
95,016
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
106,204
|
95,079
|
95,060
|
94,567
|
87,508
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
106,101
|
94,976
|
94,957
|
94,464
|
87,405
|
- Nguyên giá
|
398,126
|
366,876
|
369,131
|
370,978
|
351,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-292,025
|
-271,900
|
-274,174
|
-276,514
|
-264,174
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104
|
104
|
103
|
103
|
103
|
- Nguyên giá
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,428
|
1,360
|
1,277
|
1,214
|
1,187
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,428
|
1,360
|
1,277
|
1,214
|
1,187
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
135,691
|
122,841
|
117,845
|
111,120
|
110,455
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
100,148
|
102,771
|
93,952
|
89,657
|
97,352
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67,354
|
69,999
|
61,202
|
66,930
|
84,047
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,555
|
17,855
|
15,955
|
19,455
|
23,315
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
358
|
594
|
550
|
544
|
1,611
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,450
|
19,950
|
14,700
|
18,800
|
27,300
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,719
|
2,716
|
2,960
|
44
|
1,965
|
6. Phải trả người lao động
|
857
|
727
|
1,004
|
729
|
735
|
7. Chi phí phải trả
|
23,353
|
25,017
|
22,921
|
24,269
|
25,814
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,061
|
3,140
|
3,113
|
3,089
|
3,127
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32,795
|
32,773
|
32,750
|
22,728
|
13,305
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
32,258
|
32,258
|
32,258
|
22,258
|
12,858
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,543
|
20,069
|
23,893
|
21,463
|
13,102
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,546
|
20,149
|
24,104
|
20,516
|
12,394
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
146,763
|
146,763
|
146,763
|
146,763
|
146,763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-111,217
|
-126,614
|
-122,659
|
-126,247
|
-134,369
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-4
|
-80
|
-210
|
946
|
708
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
-4
|
-80
|
-210
|
946
|
708
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
135,691
|
122,841
|
117,845
|
111,120
|
110,455
|