1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.354.623
|
2.836.536
|
3.977.581
|
4.000.738
|
4.097.330
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73.206
|
87.751
|
54.030
|
4.009
|
3.820
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.281.417
|
2.748.785
|
3.923.551
|
3.996.729
|
4.093.509
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.572.881
|
2.172.218
|
3.003.574
|
3.013.596
|
3.049.884
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
708.536
|
576.567
|
919.977
|
983.133
|
1.043.625
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.846
|
20.283
|
11.756
|
26.428
|
28.140
|
7. Chi phí tài chính
|
220
|
145
|
226
|
248
|
268
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
94
|
22
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
632.933
|
536.220
|
791.964
|
847.825
|
896.494
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
74.531
|
60.671
|
94.968
|
93.424
|
104.330
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.697
|
-185
|
44.575
|
68.064
|
70.673
|
12. Thu nhập khác
|
2.485
|
1.175
|
1.312
|
2.883
|
1.863
|
13. Chi phí khác
|
6
|
276
|
70
|
1
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.479
|
899
|
1.242
|
2.882
|
1.851
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.176
|
714
|
45.816
|
70.946
|
72.524
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.376
|
517
|
9.583
|
14.223
|
14.741
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8
|
134
|
-353
|
111
|
98
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.384
|
651
|
9.230
|
14.334
|
14.839
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.793
|
63
|
36.586
|
56.612
|
57.685
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
302
|
85
|
-18
|
307
|
389
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.491
|
-21
|
36.604
|
56.305
|
57.296
|