単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,114,199 1,486,790 781,489 771,776 1,212,661
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,030 843 1,728 75 378
Doanh thu thuần 1,113,169 1,485,947 779,761 771,700 1,212,283
Giá vốn hàng bán 850,242 1,137,603 571,781 533,024 935,970
Lợi nhuận gộp 262,926 348,344 207,980 238,677 276,313
Doanh thu hoạt động tài chính 2,424 8,202 7,195 7,506 2,925
Chi phí tài chính 140 8 93 66 77
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 225,093 299,001 177,222 204,536 236,665
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,971 37,624 14,087 22,555 33,115
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,147 19,913 23,773 19,026 9,381
Thu nhập khác 626 577 112 6,345 745
Chi phí khác 11 0 0 5,753 0
Lợi nhuận khác 614 576 112 592 745
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,761 20,490 23,885 19,617 10,126
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,787 4,050 5,001 3,902 2,132
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -35 54 105 -80 -91
Chi phí thuế TNDN 1,752 4,103 5,106 3,822 2,041
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,009 16,386 18,779 15,796 8,085
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -30 536 -194 19 65
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,039 15,850 18,973 15,776 7,590
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)