Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
714,852
|
1,114,199
|
1,486,790
|
781,489
|
771,776
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
220
|
1,030
|
843
|
1,728
|
75
|
Doanh thu thuần
|
714,633
|
1,113,169
|
1,485,947
|
779,761
|
771,700
|
Giá vốn hàng bán
|
490,257
|
850,242
|
1,137,603
|
571,781
|
533,024
|
Lợi nhuận gộp
|
224,375
|
262,926
|
348,344
|
207,980
|
238,677
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,318
|
2,424
|
8,202
|
7,195
|
7,506
|
Chi phí tài chính
|
26
|
140
|
8
|
93
|
66
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
195,179
|
225,093
|
299,001
|
177,222
|
204,536
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,649
|
31,971
|
37,624
|
14,087
|
22,555
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,839
|
8,147
|
19,913
|
23,773
|
19,026
|
Thu nhập khác
|
549
|
626
|
577
|
112
|
6,345
|
Chi phí khác
|
0
|
11
|
0
|
0
|
5,753
|
Lợi nhuận khác
|
549
|
614
|
576
|
112
|
592
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,388
|
8,761
|
20,490
|
23,885
|
19,617
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,903
|
1,787
|
4,050
|
5,001
|
3,902
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-26
|
-35
|
54
|
105
|
-80
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,878
|
1,752
|
4,103
|
5,106
|
3,822
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,511
|
7,009
|
16,386
|
18,779
|
15,796
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
78
|
-30
|
536
|
-194
|
19
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,433
|
7,039
|
15,850
|
18,973
|
15,776
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|