I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
74,417
|
69,596
|
74,690
|
59,082
|
78,963
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30,395
|
-29,629
|
-39,703
|
-19,872
|
-36,782
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,899
|
-9,635
|
-10,051
|
-17,401
|
-15,546
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-7,822
|
|
-7,439
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,849
|
-3,197
|
-3,418
|
|
-7,875
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
369,936
|
-369,768
|
58
|
1,822
|
518
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-371,742
|
347,636
|
-12,601
|
19,523
|
-13,616
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,468
|
-2,819
|
8,975
|
35,716
|
5,662
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-156
|
-7,622
|
|
-6,304
|
-249
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17
|
-17
|
|
|
14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-270,000
|
-22,550
|
-20,860
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
263,500
|
22,000
|
-10,156
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
21,766
|
9,702
|
10,430
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-139
|
7,628
|
9,152
|
-26,890
|
-235
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-11,397
|
|
-11,397
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-14,734
|
-10,961
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-26,131
|
-10,961
|
-11,397
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26,329
|
-21,322
|
7,166
|
-2,571
|
5,428
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,231
|
51,560
|
30,238
|
37,404
|
34,833
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51,560
|
30,238
|
37,404
|
34,833
|
40,261
|