単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,624,996 1,738,154 1,424,094 1,375,246 1,779,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,618 111,661 97,992 44,685 115,307
1. Tiền 57,618 99,661 95,992 38,685 111,307
2. Các khoản tương đương tiền 0 12,000 2,000 6,000 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 419,762 476,482 375,285 382,297 409,104
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,831 299,948 138,589 145,934 245,316
1. Phải thu khách hàng 139,826 247,811 96,593 83,612 143,166
2. Trả trước cho người bán 40,412 40,498 33,236 36,714 40,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 58,561 8,226 0 13,698 49,494
4. Các khoản phải thu khác 3,162 3,543 8,890 12,040 12,495
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129 -129 -129 -129 -129
IV. Tổng hàng tồn kho 902,214 848,644 809,177 800,766 1,006,396
1. Hàng tồn kho 902,214 848,644 809,177 800,766 1,006,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,572 1,419 3,051 1,563 3,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,572 1,419 3,051 1,563 3,304
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 156
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79,083 75,342 72,917 65,469 66,822
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,979 30,936 30,828 30,949 33,173
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 31,979 30,936 30,828 30,949 33,173
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,284 42,755 40,657 33,630 32,882
1. Tài sản cố định hữu hình 35,476 32,966 30,850 23,984 23,262
- Nguyên giá 151,446 151,067 151,831 146,310 146,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,970 -118,102 -120,981 -122,326 -123,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,809 9,789 9,807 9,646 9,621
- Nguyên giá 13,464 13,464 13,509 13,372 13,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,655 -3,674 -3,701 -3,726 -3,751
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,820 1,651 1,431 891 766
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,066 951 836 215 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 753 700 595 675 766
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,704,079 1,813,496 1,497,011 1,440,715 1,846,405
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,509,514 1,610,785 1,275,183 1,203,091 1,633,438
I. Nợ ngắn hạn 1,507,750 1,608,799 1,274,579 1,202,516 1,632,868
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,352,214 1,385,978 1,124,509 1,104,065 1,470,594
4. Người mua trả tiền trước 30,830 19,799 18,486 19,299 35,118
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,534 17,559 25,007 9,805 10,861
6. Phải trả người lao động 76,325 147,482 73,217 33,452 62,615
7. Chi phí phải trả 0 0 0 159 79
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,562 9,647 5,152 8,573 9,415
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,763 1,986 604 575 570
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 250 191 317 323 317
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 252 252 252 252 252
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 194,565 202,711 221,828 237,624 212,967
I. Vốn chủ sở hữu 194,565 202,711 221,828 237,624 212,967
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127,515 127,515 127,515 127,515 127,515
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,709 39,789 39,789 39,304 56,040
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,698 32,774 51,539 67,461 26,003
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,285 28,335 28,208 27,164 44,186
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,644 2,634 2,986 3,344 3,409
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,704,079 1,813,496 1,497,011 1,440,715 1,846,405