1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149.611
|
232.838
|
366.507
|
168.078
|
69.911
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
149.611
|
232.838
|
366.507
|
168.078
|
69.911
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.091
|
80.235
|
129.904
|
74.163
|
24.519
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
111.520
|
152.604
|
236.603
|
93.916
|
45.391
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
10
|
4.805
|
12.548
|
42
|
7. Chi phí tài chính
|
3.107
|
12.172
|
31.211
|
51.775
|
38.757
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.107
|
5.312
|
31.205
|
47.518
|
38.622
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.403
|
42.052
|
44.366
|
11.378
|
1.562
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.094
|
18.031
|
30.663
|
16.689
|
21.941
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46.937
|
80.359
|
135.168
|
26.622
|
-16.788
|
12. Thu nhập khác
|
1.079
|
1.000
|
100
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4.000
|
7.461
|
5.159
|
5.214
|
258
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.921
|
-6.461
|
-5.059
|
-5.213
|
-258
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
44.016
|
73.898
|
130.109
|
21.409
|
-17.046
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.133
|
13.461
|
27.341
|
7.440
|
5.114
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11
|
0
|
0
|
0
|
242
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.144
|
13.461
|
27.341
|
7.440
|
5.356
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
36.872
|
60.437
|
102.768
|
13.969
|
-22.401
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-143
|
-56
|
0
|
0
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37.015
|
60.493
|
102.768
|
13.969
|
-22.400
|