Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149.611 232.838 366.507 168.078 69.911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 149.611 232.838 366.507 168.078 69.911
4. Giá vốn hàng bán 38.091 80.235 129.904 74.163 24.519
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 111.520 152.604 236.603 93.916 45.391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 10 4.805 12.548 42
7. Chi phí tài chính 3.107 12.172 31.211 51.775 38.757
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.107 5.312 31.205 47.518 38.622
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 40
9. Chi phí bán hàng 30.403 42.052 44.366 11.378 1.562
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.094 18.031 30.663 16.689 21.941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 46.937 80.359 135.168 26.622 -16.788
12. Thu nhập khác 1.079 1.000 100 1 0
13. Chi phí khác 4.000 7.461 5.159 5.214 258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.921 -6.461 -5.059 -5.213 -258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 44.016 73.898 130.109 21.409 -17.046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.133 13.461 27.341 7.440 5.114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11 0 0 0 242
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.144 13.461 27.341 7.440 5.356
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.872 60.437 102.768 13.969 -22.401
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -143 -56 0 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 37.015 60.493 102.768 13.969 -22.400