単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,145 27,882 277 45,770 43,098
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 14,145 27,882 277 45,770 43,098
Giá vốn hàng bán 5,502 10,741 130 14,203 14,761
Lợi nhuận gộp 8,643 17,141 147 31,568 28,337
Doanh thu hoạt động tài chính 0 16 1 53 0
Chi phí tài chính 3,064 21,249 2,465 13,972 6,112
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,060 21,249 2,465 13,972 6,112
Chi phí bán hàng 268 11 372 176 29
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,575 2,823 10,582 -3,255 3,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,736 -6,926 -13,272 20,728 18,668
Thu nhập khác 682
Chi phí khác 181 1 10 10 631
Lợi nhuận khác -181 -1 -10 -10 51
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,555 -6,926 -13,281 20,718 18,719
Chi phí thuế TNDN hiện hành 347 3,537 0 1,695 3,754
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 347 3,537 1,695 3,754
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,208 -10,463 -13,281 19,023 14,965
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -1 0 -1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,208 -10,463 -13,281 19,024 14,965
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)