単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,328 27,607 14,145 27,882 277
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 54,328 27,607 14,145 27,882 277
Giá vốn hàng bán 23,764 8,146 5,502 10,741 130
Lợi nhuận gộp 30,564 19,461 8,643 17,141 147
Doanh thu hoạt động tài chính 2 25 0 16 1
Chi phí tài chính 10,741 11,980 3,064 21,249 2,465
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,953 11,736 3,060 21,249 2,465
Chi phí bán hàng 3,675 911 268 11 372
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,941 4,961 3,575 2,823 10,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,208 1,633 1,736 -6,926 -13,272
Thu nhập khác 1 0
Chi phí khác 12 67 181 1 10
Lợi nhuận khác -11 -67 -181 -1 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,197 1,566 1,555 -6,926 -13,281
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,466 418 347 3,537 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,466 418 347 3,537
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,731 1,148 1,208 -10,463 -13,281
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,731 1,148 1,208 -10,463 -13,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)