TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
806,388
|
809,606
|
799,500
|
815,395
|
752,968
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,985
|
17,763
|
1,010
|
5,858
|
5,325
|
1. Tiền
|
10,985
|
17,763
|
1,010
|
5,858
|
5,325
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
502,600
|
506,840
|
518,928
|
540,551
|
478,752
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,047
|
16,089
|
16,410
|
15,874
|
15,929
|
2. Trả trước cho người bán
|
189,972
|
175,398
|
171,162
|
170,887
|
114,451
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
322,198
|
334,969
|
350,971
|
373,405
|
375,625
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,616
|
-19,616
|
-19,616
|
-19,616
|
-27,252
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
289,904
|
282,096
|
276,743
|
266,162
|
266,162
|
1. Hàng tồn kho
|
289,904
|
282,096
|
276,743
|
266,162
|
266,162
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,899
|
2,907
|
2,819
|
2,824
|
2,729
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
281
|
294
|
260
|
261
|
157
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,618
|
2,613
|
2,560
|
2,563
|
2,572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
533,964
|
529,487
|
529,244
|
524,013
|
474,477
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
210,046
|
206,576
|
206,576
|
201,311
|
152,435
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
210,046
|
206,576
|
206,576
|
201,311
|
152,435
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,879
|
1,776
|
1,682
|
1,511
|
1,389
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,879
|
1,776
|
1,682
|
1,511
|
1,389
|
- Nguyên giá
|
6,684
|
4,613
|
6,684
|
4,613
|
4,613
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,806
|
-2,837
|
-5,003
|
-3,101
|
-3,224
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
57,574
|
57,406
|
57,285
|
57,160
|
57,038
|
- Nguyên giá
|
59,839
|
59,839
|
59,839
|
59,839
|
59,839
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,265
|
-2,434
|
-2,555
|
-2,679
|
-2,802
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200,200
|
199,697
|
199,697
|
200,240
|
200,040
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
199,497
|
199,497
|
200,040
|
200,040
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
200,000
|
200
|
200
|
200
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,978
|
12,745
|
12,483
|
12,229
|
11,966
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,978
|
12,745
|
12,483
|
12,229
|
11,966
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,340,353
|
1,339,093
|
1,328,743
|
1,339,408
|
1,227,444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
589,199
|
588,192
|
576,635
|
597,375
|
498,693
|
I. Nợ ngắn hạn
|
459,407
|
475,695
|
477,446
|
509,617
|
428,492
|
1. Vay và nợ ngắn
|
260,701
|
279,604
|
283,314
|
297,042
|
161,398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,236
|
2,243
|
1,166
|
1,301
|
1,192
|
4. Người mua trả tiền trước
|
108,466
|
108,099
|
109,859
|
112,249
|
115,867
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54,704
|
51,974
|
50,357
|
53,724
|
53,593
|
6. Phải trả người lao động
|
334
|
480
|
453
|
1,003
|
659
|
7. Chi phí phải trả
|
325
|
973
|
139
|
16,954
|
13,399
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,753
|
31,432
|
31,270
|
26,456
|
81,496
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
129,792
|
112,497
|
99,189
|
87,758
|
70,200
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
121,726
|
104,690
|
91,604
|
80,154
|
62,818
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
242
|
242
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
751,153
|
750,901
|
752,109
|
742,033
|
728,752
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
751,153
|
750,901
|
752,109
|
742,033
|
728,752
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
642,453
|
642,453
|
642,453
|
642,453
|
642,453
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,328
|
67,328
|
67,328
|
67,328
|
67,328
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41,273
|
41,020
|
42,228
|
32,153
|
18,872
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
100
|
99
|
100
|
99
|
98
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,340,353
|
1,339,093
|
1,328,743
|
1,339,408
|
1,227,444
|