単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 806,388 809,606 799,500 815,395 752,968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,985 17,763 1,010 5,858 5,325
1. Tiền 10,985 17,763 1,010 5,858 5,325
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,600 506,840 518,928 540,551 478,752
1. Phải thu khách hàng 10,047 16,089 16,410 15,874 15,929
2. Trả trước cho người bán 189,972 175,398 171,162 170,887 114,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 322,198 334,969 350,971 373,405 375,625
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,616 -19,616 -19,616 -19,616 -27,252
IV. Tổng hàng tồn kho 289,904 282,096 276,743 266,162 266,162
1. Hàng tồn kho 289,904 282,096 276,743 266,162 266,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,899 2,907 2,819 2,824 2,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 281 294 260 261 157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,618 2,613 2,560 2,563 2,572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 533,964 529,487 529,244 524,013 474,477
I. Các khoản phải thu dài hạn 210,046 206,576 206,576 201,311 152,435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 210,046 206,576 206,576 201,311 152,435
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,879 1,776 1,682 1,511 1,389
1. Tài sản cố định hữu hình 1,879 1,776 1,682 1,511 1,389
- Nguyên giá 6,684 4,613 6,684 4,613 4,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,806 -2,837 -5,003 -3,101 -3,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 57,574 57,406 57,285 57,160 57,038
- Nguyên giá 59,839 59,839 59,839 59,839 59,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,265 -2,434 -2,555 -2,679 -2,802
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200,200 199,697 199,697 200,240 200,040
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 199,497 199,497 200,040 200,040
3. Đầu tư dài hạn khác 200,000 200 200 200 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 200 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,978 12,745 12,483 12,229 11,966
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,978 12,745 12,483 12,229 11,966
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,340,353 1,339,093 1,328,743 1,339,408 1,227,444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 589,199 588,192 576,635 597,375 498,693
I. Nợ ngắn hạn 459,407 475,695 477,446 509,617 428,492
1. Vay và nợ ngắn 260,701 279,604 283,314 297,042 161,398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,236 2,243 1,166 1,301 1,192
4. Người mua trả tiền trước 108,466 108,099 109,859 112,249 115,867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,704 51,974 50,357 53,724 53,593
6. Phải trả người lao động 334 480 453 1,003 659
7. Chi phí phải trả 325 973 139 16,954 13,399
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 32,753 31,432 31,270 26,456 81,496
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 129,792 112,497 99,189 87,758 70,200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 37 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 121,726 104,690 91,604 80,154 62,818
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 242 242
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 751,153 750,901 752,109 742,033 728,752
I. Vốn chủ sở hữu 751,153 750,901 752,109 742,033 728,752
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 642,453 642,453 642,453 642,453 642,453
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,328 67,328 67,328 67,328 67,328
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,273 41,020 42,228 32,153 18,872
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 100 99 100 99 98
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,340,353 1,339,093 1,328,743 1,339,408 1,227,444