単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 799,500 815,395 752,968 743,236 777,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,010 5,858 5,325 5,065 4,109
1. Tiền 1,010 5,858 5,325 5,065 4,109
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 518,928 540,551 478,752 457,562 467,322
1. Phải thu khách hàng 16,410 15,874 15,929 18,834 28,425
2. Trả trước cho người bán 171,162 170,887 114,451 93,237 104,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 350,971 373,405 375,625 365,108 353,871
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,616 -19,616 -27,252 -19,616 -19,616
IV. Tổng hàng tồn kho 276,743 266,162 266,162 277,951 303,175
1. Hàng tồn kho 276,743 266,162 266,162 277,951 303,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,819 2,824 2,729 2,658 2,636
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 260 261 157 85 40
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,560 2,563 2,572 2,572 2,596
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 529,244 524,013 474,477 474,472 473,799
I. Các khoản phải thu dài hạn 206,576 201,311 152,435 152,435 152,435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 206,576 201,311 152,435 152,435 152,435
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,682 1,511 1,389 1,266 646
1. Tài sản cố định hữu hình 1,682 1,511 1,389 1,266 646
- Nguyên giá 6,684 4,613 4,613 4,613 1,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,003 -3,101 -3,224 -3,347 -828
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 57,285 57,160 57,038 56,916 56,793
- Nguyên giá 59,839 59,839 59,839 59,839 59,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,555 -2,679 -2,802 -2,924 -3,046
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 199,697 200,240 200,040 200,523 200,523
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 199,497 200,040 200,040 200,523 200,523
3. Đầu tư dài hạn khác 200 200 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,483 12,229 11,966 11,723 11,499
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,483 12,229 11,966 11,723 11,499
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,328,743 1,339,408 1,227,444 1,217,708 1,251,040
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 576,635 597,375 498,693 472,812 491,180
I. Nợ ngắn hạn 477,446 509,617 428,492 446,887 463,732
1. Vay và nợ ngắn 283,314 297,042 161,398 168,376 154,711
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,166 1,301 1,192 916 8,177
4. Người mua trả tiền trước 109,859 112,249 115,867 112,707 112,581
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,357 53,724 53,593 56,615 56,359
6. Phải trả người lao động 453 1,003 659 437 404
7. Chi phí phải trả 139 16,954 13,399 22,728 26,931
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,270 26,456 81,496 84,664 103,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 99,189 87,758 70,200 25,925 27,448
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 4,500
4. Vay và nợ dài hạn 91,604 80,154 62,818 18,119 15,809
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 242 242 443 443
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 752,109 742,033 728,752 744,896 759,861
I. Vốn chủ sở hữu 752,109 742,033 728,752 744,896 759,861
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 642,453 642,453 642,453 642,453 642,453
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,328 67,328 67,328 67,328 67,328
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,228 32,153 18,872 35,017 49,982
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 100 99 98 98 98
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,328,743 1,339,408 1,227,444 1,217,708 1,251,040