単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,555 -6,926 -13,281 20,718 18,719
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,747 21,528 10,345 6,529 6,267
- Khấu hao TSCĐ 215 295 245 245 156
- Các khoản dự phòng 7,635 -7,635
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -529 -16 -1 -53 0
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 3,060 21,249 2,465 13,972 6,112
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,302 14,601 -2,936 27,247 24,986
- Tăng, giảm các khoản phải thu -12,034 -16,446 103,030 28,825 -9,300
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,353 10,581 -11,789 -25,224
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -165 -555 57,851 -1,173 25,949
- Tăng giảm chi phí trả trước 296 253 368 314 270
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,971 -3,511 -6,019 -5,692 -1,168
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,943 -325 -853
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,163 4,923 152,293 37,408 14,660
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -234 -40 -48 0 -323
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 682
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200 0 200
9. Lãi tiền gửi đã thu 1
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -201 16 1 53 -1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -208 -24 152 53 359
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15,000 14,950
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24,382 -15,001 -152,979 -37,721 -15,975
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,382 -51 -152,979 -37,721 -15,975
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,753 4,848 -533 -260 -956
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,763 1,010 5,858 5,325 5,065
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,010 5,858 5,325 5,065 4,109