I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44.016
|
73.898
|
130.109
|
21.409
|
-17.046
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.618
|
14.210
|
33.427
|
36.383
|
47.244
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.948
|
2.049
|
2.037
|
1.399
|
1.026
|
- Các khoản dự phòng
|
9.584
|
0
|
5.000
|
0
|
7.635
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21
|
6.849
|
-4.814
|
-12.534
|
-40
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.107
|
5.312
|
31.205
|
47.518
|
38.622
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58.634
|
88.108
|
163.536
|
57.792
|
30.199
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-87.004
|
-208.899
|
-256.165
|
-6.715
|
73.869
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33.089
|
65.877
|
-276.848
|
66.823
|
23.742
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.756
|
9.827
|
75.543
|
-31.511
|
56.084
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14.702
|
1.063
|
1.110
|
1.310
|
1.136
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.107
|
-5.312
|
-30.357
|
-47.377
|
-26.261
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.893
|
-11.537
|
-25.390
|
-219
|
-6.096
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.227
|
-60.871
|
-348.571
|
40.103
|
152.672
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44.019
|
-1.352
|
-3.622
|
-218
|
-322
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
645
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-130.000
|
-8.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
138.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-200.200
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.800
|
200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
1
|
0
|
17.218
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
9
|
4.528
|
-4.436
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.998
|
-1.342
|
-128.448
|
-55.836
|
-122
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
202.527
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70.971
|
160.104
|
508.700
|
257.203
|
140.963
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58.854
|
-95.529
|
-240.229
|
-241.347
|
-299.174
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.117
|
64.575
|
470.998
|
15.856
|
-158.211
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39.108
|
2.361
|
-6.021
|
123
|
-5.660
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.629
|
14.521
|
16.883
|
10.862
|
10.985
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.521
|
16.883
|
10.862
|
10.985
|
5.325
|