Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 44.016 73.898 130.109 21.409 -17.046
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.618 14.210 33.427 36.383 47.244
- Khấu hao TSCĐ 1.948 2.049 2.037 1.399 1.026
- Các khoản dự phòng 9.584 0 5.000 0 7.635
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -21 6.849 -4.814 -12.534 -40
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.107 5.312 31.205 47.518 38.622
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 58.634 88.108 163.536 57.792 30.199
- Tăng, giảm các khoản phải thu -87.004 -208.899 -256.165 -6.715 73.869
- Tăng, giảm hàng tồn kho 33.089 65.877 -276.848 66.823 23.742
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7.756 9.827 75.543 -31.511 56.084
- Tăng giảm chi phí trả trước -14.702 1.063 1.110 1.310 1.136
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.107 -5.312 -30.357 -47.377 -26.261
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.893 -11.537 -25.390 -219 -6.096
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.227 -60.871 -348.571 40.103 152.672
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -44.019 -1.352 -3.622 -218 -322
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 645 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -130.000 -8.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 138.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -200.200 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 1.800 200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 1 0 17.218 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21 9 4.528 -4.436 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43.998 -1.342 -128.448 -55.836 -122
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 202.527 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70.971 160.104 508.700 257.203 140.963
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -58.854 -95.529 -240.229 -241.347 -299.174
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12.117 64.575 470.998 15.856 -158.211
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39.108 2.361 -6.021 123 -5.660
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53.629 14.521 16.883 10.862 10.985
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.521 16.883 10.862 10.985 5.325