1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44.862
|
40.394
|
33.749
|
27.439
|
32.515
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
44.862
|
40.394
|
33.749
|
27.439
|
32.515
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.957
|
28.652
|
22.239
|
23.467
|
25.696
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.905
|
11.742
|
11.510
|
3.972
|
6.819
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.548
|
4.254
|
3.131
|
4.654
|
3.142
|
7. Chi phí tài chính
|
745
|
2.515
|
6.686
|
|
2
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
43
|
38
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
638
|
529
|
466
|
497
|
314
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.698
|
6.322
|
14.151
|
9.262
|
15.055
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.371
|
6.630
|
-6.663
|
-1.132
|
-5.410
|
12. Thu nhập khác
|
479
|
116
|
17.046
|
18.418
|
12.577
|
13. Chi phí khác
|
1.170
|
1.531
|
2.310
|
3.052
|
333
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-691
|
-1.415
|
14.736
|
15.367
|
12.245
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.680
|
5.215
|
8.073
|
14.235
|
6.835
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.151
|
938
|
2.262
|
2.988
|
2.355
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
503
|
69
|
-481
|
|
-855
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.653
|
1.006
|
1.781
|
2.988
|
1.500
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.027
|
4.209
|
6.292
|
11.247
|
5.335
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.027
|
4.209
|
6.292
|
11.247
|
5.335
|