単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,862 40,394 33,749 27,439 32,515
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 44,862 40,394 33,749 27,439 32,515
Giá vốn hàng bán 27,957 28,652 22,239 23,467 25,696
Lợi nhuận gộp 16,905 11,742 11,510 3,972 6,819
Doanh thu hoạt động tài chính 3,548 4,254 3,131 4,654 3,142
Chi phí tài chính 745 2,515 6,686 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 43 38 0
Chi phí bán hàng 638 529 466 497 314
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,698 6,322 14,151 9,262 15,055
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,371 6,630 -6,663 -1,132 -5,410
Thu nhập khác 479 116 17,046 18,418 12,577
Chi phí khác 1,170 1,531 2,310 3,052 333
Lợi nhuận khác -691 -1,415 14,736 15,367 12,245
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,680 5,215 8,073 14,235 6,835
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,151 938 2,262 2,988 2,355
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 503 69 -481 -855
Chi phí thuế TNDN 1,653 1,006 1,781 2,988 1,500
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,027 4,209 6,292 11,247 5,335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,027 4,209 6,292 11,247 5,335
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)