I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-12.677
|
-34.971
|
-24.844
|
-3.781
|
0
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
23.829
|
13.378
|
6.966
|
6.784
|
0
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
-131
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
0
|
7
|
-7
|
6.807
|
|
5. Tiền lãi đã thu
|
0
|
-118
|
0
|
0
|
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-595
|
-706
|
-681
|
0
|
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-1.684
|
-3.231
|
-1.716
|
-863
|
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
591.154
|
843.766
|
798.220
|
535.597
|
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-580.239
|
-817.253
|
-777.144
|
-551.650
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.787
|
872
|
793
|
-7.237
|
-264.362
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-216
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
637
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
421
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.Tiền vay gốc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
227.040
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-14.486
|
0
|
0
|
533
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-14.486
|
0
|
0
|
227.573
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
19.787
|
-13.614
|
793
|
-7.237
|
-36.368
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
37.920
|
57.707
|
44.093
|
131.257
|
136.510
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
36.627
|
56.331
|
42.348
|
40.157
|
12.510
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
36.627
|
56.331
|
42.348
|
|
12.510
|
Các khoản tương đương tiền
|
1.293
|
1.376
|
1.745
|
91.100
|
124.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
57.707
|
44.093
|
44.886
|
124.020
|
100.142
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
56.331
|
42.348
|
938
|
37.920
|
60.142
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
56.331
|
0
|
0
|
|
60.142
|
Các khoản tương đương tiền
|
1.376
|
1.745
|
43.948
|
86.100
|
40.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|