Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017 Q1 2018
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -12.677 -34.971 -24.844 -3.781 0
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 23.829 13.378 6.966 6.784 0
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0 -131
4. Cổ tức đã nhận 0 7 -7 6.807
5. Tiền lãi đã thu 0 -118 0 0
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK 0 0 0 0 0
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -595 -706 -681 0
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -1.684 -3.231 -1.716 -863
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) 0 0 0 0 0
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 591.154 843.766 798.220 535.597
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -580.239 -817.253 -777.144 -551.650
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19.787 872 793 -7.237 -264.362
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 0 0 -216
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 0 0 637
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0 0 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác 0 0 0 0 0
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 421
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
3.Tiền vay gốc 0 0 0 0 227.040
4.Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -14.486 0 0 533
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -14.486 0 0 227.573
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 19.787 -13.614 793 -7.237 -36.368
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 37.920 57.707 44.093 131.257 136.510
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 36.627 56.331 42.348 40.157 12.510
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 36.627 56.331 42.348 12.510
Các khoản tương đương tiền 1.293 1.376 1.745 91.100 124.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 57.707 44.093 44.886 124.020 100.142
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 56.331 42.348 938 37.920 60.142
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 56.331 0 0 60.142
Các khoản tương đương tiền 1.376 1.745 43.948 86.100 40.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0