1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.419
|
9.043
|
9.083
|
7.468
|
8.120
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.419
|
9.043
|
9.083
|
7.468
|
8.120
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
|
0
|
|
632
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.419
|
9.043
|
9.083
|
7.468
|
7.488
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.116
|
1.105
|
1.295
|
94.285
|
2.472
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.787
|
8.178
|
7.915
|
7.142
|
8.684
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.748
|
1.969
|
2.463
|
94.610
|
1.276
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
690
|
|
|
13. Chi phí khác
|
70
|
776
|
184
|
60
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-70
|
-776
|
507
|
-60
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.678
|
1.194
|
2.970
|
94.550
|
1.276
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
210
|
260
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
210
|
260
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.678
|
1.194
|
2.970
|
94.340
|
1.016
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.678
|
1.194
|
2.970
|
94.340
|
1.016
|