1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
81.303
|
231.836
|
189.480
|
166.281
|
182.925
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
164
|
333
|
0
|
145
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
81.303
|
231.672
|
189.147
|
166.281
|
182.780
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83.583
|
209.816
|
178.179
|
162.519
|
182.291
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.280
|
21.856
|
10.968
|
3.761
|
489
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.590
|
3.176
|
4.442
|
579
|
6.499
|
7. Chi phí tài chính
|
90.807
|
96.839
|
107.223
|
108.936
|
91.368
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
90.177
|
95.066
|
97.554
|
101.647
|
75.998
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.958
|
2.974
|
2.059
|
1.851
|
1.796
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.346
|
16.802
|
288.532
|
39.242
|
88.073
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-108.801
|
-91.583
|
-382.405
|
-145.688
|
-174.249
|
12. Thu nhập khác
|
388
|
337
|
2.813
|
5.162
|
110.633
|
13. Chi phí khác
|
91.726
|
131.985
|
93.460
|
88.835
|
63.735
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-91.339
|
-131.647
|
-90.647
|
-83.673
|
46.899
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-200.140
|
-223.230
|
-473.052
|
-229.361
|
-127.350
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
324
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
324
|
0
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-200.464
|
-223.230
|
-473.052
|
-229.361
|
-127.350
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-200.464
|
-223.230
|
-473.052
|
-229.361
|
-127.350
|