単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 820,501 756,037 499,395 408,459 359,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,541 5,927 2,853 1,087 8,734
1. Tiền 1,541 5,927 2,853 1,087 8,734
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220 220 0 1,500 1,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 792,945 686,746 407,346 277,791 198,215
1. Phải thu khách hàng 401,376 407,290 402,292 393,995 389,629
2. Trả trước cho người bán 217,128 221,422 219,238 220,164 219,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 42 36 55,034 54,940 55,044
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 174,400 57,998 -269,254 -391,309 -465,691
IV. Tổng hàng tồn kho 25,238 57,936 85,639 124,060 149,990
1. Hàng tồn kho 25,238 57,936 85,639 124,060 149,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 557 5,208 3,557 4,021 953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 469 4,852 2,528 1,933 692
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 303 1,029 2,088 261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 88 53 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 669,532 624,540 494,322 373,883 280,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 107,138 154,445 112,904 68,143 24,166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 107,138 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 469,367 391,460 312,949 238,698 189,568
1. Tài sản cố định hữu hình 463,849 386,862 309,271 235,939 187,729
- Nguyên giá 1,008,295 1,010,187 1,011,587 1,011,821 1,010,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -544,446 -623,325 -702,316 -775,882 -822,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,518 4,598 3,678 2,759 1,839
- Nguyên giá 7,945 7,945 7,945 7,945 7,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,427 -3,347 -4,267 -5,186 -6,106
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 240 240 240 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,524 14,683 3,719 2,993 2,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,524 14,683 3,719 2,993 2,262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,490,034 1,380,577 993,717 782,342 639,437
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,177,361 1,292,063 378,255 1,489,294 1,473,678
I. Nợ ngắn hạn 933,728 1,113,970 1,290,028 1,461,067 1,465,973
1. Vay và nợ ngắn 618,854 666,128 729,911 779,489 785,272
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 27,375 54,501 54,308 48,704 49,042
4. Người mua trả tiền trước 1,573 10,274 2,789 10,421 13,204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,413 388 135 28 22
6. Phải trả người lao động 2,530 4,192 2,793 6,103 3,064
7. Chi phí phải trả 265,614 361,416 478,565 595,021 587,099
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,134 16,835 21,403 20,940 27,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 243,633 178,093 88,227 28,227 7,705
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 189,592 124,052 55,705 7,705 7,705
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 312,672 88,514 -384,538 -706,952 -834,241
I. Vốn chủ sở hữu 312,672 88,514 -384,538 -706,952 -834,241
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,143 9,143 9,143 9,143 9,143
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -196,471 -420,629 -893,680 -1,216,095 -1,343,384
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 235 235 123 123 123
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,490,034 1,380,577 -6,283 782,342 639,437