単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 508,999 414,376 348,233 361,215 359,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,087 984 790 9,388 8,734
1. Tiền 1,087 984 790 9,388 8,734
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 378,316 276,302 206,376 202,144 198,215
1. Phải thu khách hàng 394,384 393,330 397,391 393,918 389,629
2. Trả trước cho người bán 220,164 219,184 219,593 218,593 219,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 54,940 55,097 55,082 55,324 55,044
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -291,172 -391,309 -465,691 -465,691 -465,691
IV. Tổng hàng tồn kho 124,060 132,781 137,164 146,842 149,990
1. Hàng tồn kho 124,060 132,781 137,164 146,842 149,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,036 2,809 2,404 1,342 953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,948 1,941 1,946 1,031 692
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,088 868 398 311 261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 61 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 373,883 349,598 321,968 298,846 280,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 68,143 56,202 41,326 30,633 24,166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 238,698 226,547 214,453 201,386 189,568
1. Tài sản cố định hữu hình 235,939 224,018 212,154 199,317 187,729
- Nguyên giá 1,011,821 1,011,821 1,011,821 1,010,421 1,010,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -775,882 -787,803 -799,667 -811,105 -822,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,759 2,529 2,299 2,069 1,839
- Nguyên giá 7,945 7,945 7,945 7,945 7,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,186 -5,416 -5,646 -5,876 -6,106
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,993 2,800 2,139 2,778 2,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,993 2,800 2,139 2,778 2,262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 882,882 763,974 670,201 660,061 639,437
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,489,789 1,513,622 1,428,960 1,448,916 1,473,678
I. Nợ ngắn hạn 1,461,562 1,489,395 1,408,733 1,428,689 1,461,450
1. Vay và nợ ngắn 779,489 782,936 785,671 780,514 785,272
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,734 48,997 49,447 49,968 49,042
4. Người mua trả tiền trước 10,498 15,098 13,069 12,792 13,204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28 524 525 275 22
6. Phải trả người lao động 6,103 3,181 2,903 2,921 3,064
7. Chi phí phải trả 595,021 617,587 535,996 553,667 582,577
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,940 20,948 20,998 28,375 27,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,227 24,227 20,227 20,227 12,227
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 7,705 7,705 7,705 7,705 7,705
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -606,907 -749,648 -758,759 -788,855 -834,241
I. Vốn chủ sở hữu -606,907 -749,648 -758,759 -788,855 -834,241
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,143 9,143 9,143 9,143 9,143
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,116,050 -1,258,791 -1,267,902 -1,297,998 -1,343,384
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 123 123 123 123 123
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 882,882 763,974 670,201 660,061 639,437