|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42,975
|
53,434
|
44,099
|
44,725
|
55,125
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
145
|
|
|
52
|
|
Doanh thu thuần
|
42,975
|
53,288
|
44,099
|
44,725
|
55,073
|
|
Giá vốn hàng bán
|
43,531
|
54,298
|
57,733
|
62,359
|
58,547
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-557
|
-1,009
|
-13,634
|
-17,634
|
-3,474
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,186
|
81
|
77
|
146
|
53
|
|
Chi phí tài chính
|
19,146
|
26,027
|
19,549
|
25,138
|
21,142
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,144
|
19,311
|
17,945
|
20,473
|
19,607
|
|
Chi phí bán hàng
|
596
|
454
|
286
|
114
|
239
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,412
|
3,053
|
3,033
|
2,798
|
2,675
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,524
|
-30,462
|
-36,426
|
-45,538
|
-27,477
|
|
Thu nhập khác
|
2,267
|
30
|
57
|
202
|
135
|
|
Chi phí khác
|
14,900
|
14,953
|
2,755
|
199
|
7,384
|
|
Lợi nhuận khác
|
-12,633
|
-14,924
|
-2,699
|
3
|
-7,249
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-30,157
|
-45,386
|
-39,124
|
-45,535
|
-34,726
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-30,157
|
-45,386
|
-39,124
|
-45,535
|
-34,726
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-30,157
|
-45,386
|
-39,124
|
-45,535
|
-34,726
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|