単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,133 42,975 53,434 44,099 44,725
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 145
Doanh thu thuần 46,133 42,975 53,288 44,099 44,725
Giá vốn hàng bán 45,081 43,531 54,298 57,733 62,359
Lợi nhuận gộp 1,052 -557 -1,009 -13,634 -17,634
Doanh thu hoạt động tài chính 163 6,186 81 77 146
Chi phí tài chính 23,999 19,146 26,027 19,549 25,138
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,908 19,144 19,311 17,945 20,473
Chi phí bán hàng 507 596 454 286 114
Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,036 3,412 3,053 3,033 2,798
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -101,326 -17,524 -30,462 -36,426 -45,538
Thu nhập khác 107,258 2,267 30 57 202
Chi phí khác 14,982 14,900 14,953 2,755 199
Lợi nhuận khác 92,276 -12,633 -14,924 -2,699 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,050 -30,157 -45,386 -39,124 -45,535
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,050 -30,157 -45,386 -39,124 -45,535
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,050 -30,157 -45,386 -39,124 -45,535
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)