単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81,303 231,836 189,480 166,281 182,925
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 164 333 0 145
Doanh thu thuần 81,303 231,672 189,147 166,281 182,780
Giá vốn hàng bán 83,583 209,816 178,179 162,519 182,291
Lợi nhuận gộp -2,280 21,856 10,968 3,761 489
Doanh thu hoạt động tài chính 1,590 3,176 4,442 579 6,499
Chi phí tài chính 90,807 96,839 107,223 108,936 91,368
Trong đó: Chi phí lãi vay 90,177 95,066 97,554 101,647 75,998
Chi phí bán hàng 1,958 2,974 2,059 1,851 1,796
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,346 16,802 288,532 39,242 88,073
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -108,801 -91,583 -382,405 -145,688 -174,249
Thu nhập khác 388 337 2,813 5,162 110,633
Chi phí khác 91,726 131,985 93,460 88,835 63,735
Lợi nhuận khác -91,339 -131,647 -90,647 -83,673 46,899
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -200,140 -223,230 -473,052 -229,361 -127,350
Chi phí thuế TNDN hiện hành 324 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 324 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -200,464 -223,230 -473,052 -229,361 -127,350
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -200,464 -223,230 -473,052 -229,361 -127,350
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)